| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về y tế
Y tế trong tiếng hàn là 의료 /uiryo/. Là hoạt động chăm sóc sức khỏe, chữa bệnh, phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị các loại bệnh.
Một số từ vựng về chủ đề y tế trong tiếng Hàn:
건강관리 서비스 /gonganggwalri ssobisseu/: dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
건강검진 /gonganggomjin/: kiểm tra sức khỏe.
건강검진 결과 /gonganggomjin gyolgwa/: kết quả kiểm tra sức khỏe.
건강진단서 /gongangjindanso/: giấy khám sức khỏe.
겁역을 강화하다 /gomnyogeul ganghwahada/: tăng cường kiểm dịch.
백신을 맞다 /baekssineul mattta/: tiêm vắc xin.
식중독 중세 /sikjjungdok jungse/: triệu chứng ngộ độc thực phẩm.
심혈관계 질환 /simhyolgwangye jilhwan/: chứng bệnh về tim mạch.
암을 예방하다 /ameul yebanghada/: phòng ngừa ung thư.
암 위험을 감소시키다 /am wihomeul gamsosikida/: làm giảm nguy cơ ung thư.
엑스레이 찍다 /eksseurei jjiktta/: chụp X-quang.
영양소를 함유하다 /yongyangsoreul hamyuhada/: phòng ngừa suy dinh dưỡng.
영양이 결핍되다 /yongyangi gyolpipttweda/: bị thiếu dinh dưỡng.
응급실에 실려 온 환자 /eunggeupssire silryo on hwanja/: bệnh nhân được đưa vào phòng cấp cứu.
이상한 증상 /isanghan jeungsang/: triệu chứng bất thường.
Một số ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề y tế.
1/ 우리 학교의 학생들은 집단 식중독 증세를 보이며 맥없이 턱턱 쓰러졌다.
/uri hakkkyoe hakssaengdeureun jipttan sikjjungdok jeungsereul boimyo maegopssi toktok sseurojottta./
Học sinh của trường chúng tôi có triệu chứng ngộ độc thực phẩm tập thể và ngất xỉu.
2/ 의대 학생들이 방학을 맞아 농촌으로 의료 봉사를 나왔다.
/uidae hakssaengdeuri banghageul maja nongchoneuro uiryo bongsareul nawattta./
Sinh viên trường y đã đi tình nguyện y tế ở nông thôn trong kỳ nghỉ.
3/ 콩이 암을 예방하는 데 좋대.
/kongi ameul yebanghaneun de jotae./
Đậu rất tốt trong việc ngăn ngừa ung thư.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về y tế.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn