Home » Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn
Today: 2024-11-24 15:29:47

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 31/03/2022)
           
Trong tiếng Hàn có những từ phát âm khá giống nhau nên dễ gây ra nhầm lẫn về nghĩa. Chú ý những từ sau đây để tránh nhầm lẫn.

Trong tiếng Hàn có rất nhiều cặp từ vựng đồng nghĩa và rất dễ nhầm lẫn với nhau.

Các từ này tuy cùng nghĩa nhưng lại được sử dụng trong các trường hợp và ngữ cảnh riêng biệt.

Điều này khiến người học gặp nhiều khó khăn khi phân biệt cách dùng.

Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng HànTổnghợp từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn:

1. 춥다 >< 차갑다: Lạnh

춥다: Lạnh về thời tiết

차갑다: Lạnh về nước, đồ ăn

2. 덥다 >< 뜨겁다: Nóng

덥다: Nóng về thời tiết

뜨겁다: Nóng về nước, đồ ăn

3. 예매하다 >< 예약하다: Đặt

예매하다: Đặt trả trước, thường dùng cho sản phẩm (Vé máy bay, vé xem phim, vé ca nhạc)

예약하다: Đặt trả sau, thường dùng cho dịch vụ (Khách sạn, nhà hàng)

4. 가르치다 >< 가리키다: Chỉ

가르치다: Chỉ dạy, giảng dạy

가리키다: Chỉ hướng

5. 손님 >< 고객님: Khách

손님: Khách hàng hoặc khách thăm nhà 

고객님: Khách hàng

6. 시간 >< 순간: Thời gian >< Thời khắc

시간: Thời gian 

순간: Thời khắc 

7. 마음 >< 심장: Trái tim

마음: Trái tim, tấm lòng (Về mặt tâm hồn)

심장: Trái tim (Về mặt sinh học)

8. 피곤하다 >< 힘들다: Mệt mỏi

피곤하다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất)

힘들다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất, tinh thần)

9. 무섭다 >< 두렵다: Sợ

무섭다: Sợ hãi (Nỗi sợ xuất phát từ yếu tố bên ngoài: Sợ ma, sợ rắn, sợ chuột)

두렵다: Lo sợ (Nỗi lo sợ xuất phát từ bên trong: Lo sợ về tương lai, lo sợ về ký ức nào đó)

10. 즐겁다 >< 기쁘다: Vui vẻ

즐겁다: Vui vẻ về mặt không khí, hoạt động

기쁘다: Vui vẻ về mặt tâm trạng 

11. 깨다 >< 일어나다: Dậy

깨다: Thức giấc (Tỉnh dậy)

일어나다: Ngủ dậy (Hoàn toàn tỉnh dậy, rời khỏi giường và làm các hoạt động khác)

12. 빨래하다 >< 세탁하다: Giặt

빨래하다: Giặt giũ (Cách nói chung củaviệc giặt đồ bằng tay hoặc bằng máy)

세탁하다: Giặt đồ hoàn toàn bằng máy

13. 값 >< 가격: Giá

값: Giá cả nói chung, đứng sau danh từ nào đó để tạo thành từ ghép (옷값: Giá áo, 집값: Giá nhà...)

가격: Giá tiền, đứng độc lập (가격이 4000 원이에요: Giá là 4000 won)

14. 한국어 >< 한국말: Tiếng Hàn

한국어: Tiếng Hàn (Ngôn ngữ tiếng Hàn nói chung bao gồm tiếng, chữ viết)

한국말: Tiếng Hàn (Tiếng nói, chỉ riêng về việc nói tiếng Hàn)

15. 배우다 >< 공부하다: Học

배우다: Học có người hướng dẫn, ở trung tâm, trường lớp, có thể sử dụng cho năng khiếu.

공부하다: Học không nhất thiết phải có người hướng dẫn, nghiên cứu, học thuật, không thể sử dụng cho năng khiếu.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi trung tâm trực tuyến OCA - những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm