| Yêu và sống
Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn có rất nhiều cặp từ vựng đồng nghĩa và rất dễ nhầm lẫn với nhau.
Các từ này tuy cùng nghĩa nhưng lại được sử dụng trong các trường hợp và ngữ cảnh riêng biệt.
Điều này khiến người học gặp nhiều khó khăn khi phân biệt cách dùng.
Tổnghợp từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn:
1. 춥다 >< 차갑다: Lạnh
춥다: Lạnh về thời tiết
차갑다: Lạnh về nước, đồ ăn
2. 덥다 >< 뜨겁다: Nóng
덥다: Nóng về thời tiết
뜨겁다: Nóng về nước, đồ ăn
3. 예매하다 >< 예약하다: Đặt
예매하다: Đặt trả trước, thường dùng cho sản phẩm (Vé máy bay, vé xem phim, vé ca nhạc)
예약하다: Đặt trả sau, thường dùng cho dịch vụ (Khách sạn, nhà hàng)
4. 가르치다 >< 가리키다: Chỉ
가르치다: Chỉ dạy, giảng dạy
가리키다: Chỉ hướng
5. 손님 >< 고객님: Khách
손님: Khách hàng hoặc khách thăm nhà
고객님: Khách hàng
6. 시간 >< 순간: Thời gian >< Thời khắc
시간: Thời gian
순간: Thời khắc
7. 마음 >< 심장: Trái tim
마음: Trái tim, tấm lòng (Về mặt tâm hồn)
심장: Trái tim (Về mặt sinh học)
8. 피곤하다 >< 힘들다: Mệt mỏi
피곤하다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất)
힘들다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất, tinh thần)
9. 무섭다 >< 두렵다: Sợ
무섭다: Sợ hãi (Nỗi sợ xuất phát từ yếu tố bên ngoài: Sợ ma, sợ rắn, sợ chuột)
두렵다: Lo sợ (Nỗi lo sợ xuất phát từ bên trong: Lo sợ về tương lai, lo sợ về ký ức nào đó)
10. 즐겁다 >< 기쁘다: Vui vẻ
즐겁다: Vui vẻ về mặt không khí, hoạt động
기쁘다: Vui vẻ về mặt tâm trạng
11. 깨다 >< 일어나다: Dậy
깨다: Thức giấc (Tỉnh dậy)
일어나다: Ngủ dậy (Hoàn toàn tỉnh dậy, rời khỏi giường và làm các hoạt động khác)
12. 빨래하다 >< 세탁하다: Giặt
빨래하다: Giặt giũ (Cách nói chung củaviệc giặt đồ bằng tay hoặc bằng máy)
세탁하다: Giặt đồ hoàn toàn bằng máy
13. 값 >< 가격: Giá
값: Giá cả nói chung, đứng sau danh từ nào đó để tạo thành từ ghép (옷값: Giá áo, 집값: Giá nhà...)
가격: Giá tiền, đứng độc lập (가격이 4000 원이에요: Giá là 4000 won)
14. 한국어 >< 한국말: Tiếng Hàn
한국어: Tiếng Hàn (Ngôn ngữ tiếng Hàn nói chung bao gồm tiếng, chữ viết)
한국말: Tiếng Hàn (Tiếng nói, chỉ riêng về việc nói tiếng Hàn)
15. 배우다 >< 공부하다: Học
배우다: Học có người hướng dẫn, ở trung tâm, trường lớp, có thể sử dụng cho năng khiếu.
공부하다: Học không nhất thiết phải có người hướng dẫn, nghiên cứu, học thuật, không thể sử dụng cho năng khiếu.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi trung tâm trực tuyến OCA - những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn