Home » Quốc gia trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-06-29 05:56:21

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Quốc gia trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 01/10/2023)
           
Quốc gia trong tiếng Trung là 国家 /guójiā/, là chủ thể chính yếu nhất của luật pháp quốc tế, thường dùng để chỉ một nước hay một đất nước.

Quốc gia trong tiếng Trung là 国家 /guójiā/, là một khái niệm không gian, văn minh, xã hội và chính trị; chỉ về một lãnh thổ có chủ quyền, chính quyền và những con người của các dân tộc trên lãnh thổ đó.

Một số từ vựng liên quan đến quốc gia trong tiếng Trung:

国旗 /guójí/: Quốc kì

国徽 /guóhuī/: Quốc huy

国花 /guóhuā/: Quốc hoa

国籍 /guójí/: Quốc tịch

国家元首 / guójiāyuánshǒu/: Nguyên thủ quốc gia

国宝 /guóbǎo/: Quốc bảo

国服 /guófú/: Quốc phục

国际 /guójì/: Quốc tế

民族 /mínzú/: Dân số

领土 /lǐngtǔ/: Lãnh thổ

Một số ví dụ về quốc gia trong tiếng Trung:

1. 全世界一共有248个国家。

/quánshìjiè yīgòng yǒu 248 gè guójiā/.

Trên thế giới có tổng cộng 248 quốc gia.

2. 这个国家盛产水果。

/zhège guójiā shèngchǎn shuǐguǒ/.

Quốc gia này sản xuất rất nhiều trái cây.

3. 年轻人有责任为国家的未来做贡献。

/niánqīngrén yǒuzérèn wèi guójiā de wèilái zuò gòngxiàn/.

Những người trẻ có nhiệm vụ cống hiến vì tương lai của quốc gia.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA Quốc gia trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm