Home » Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm giao thông công cộng
Today: 2024-11-22 04:41:31

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm giao thông công cộng

(Ngày đăng: 01/07/2022)
           
Giao thông công cộng là hệ thống giao thông trong đó người tham gia giao thông không sử dụng các phương tiện giao thông thuộc sở hữu cá nhân.

Giao thông công cộng 대중교동 (daejunggyotong) là hệ thống giao thông trong đó người tham gia giao thông không sử dụng các phương tiện giao thông thuộc sở hữu cá nhân. Đây là những phương tiện có sẵn, người dân có thể mua vé và lựa chọn thời gian theo ý muốn của mình.

Một số từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm giao thông công cộng:

1.터미널 (to mi nol): Bến xe, bến tàu.

2.공항 (gong hang): Sân bay.

3.항공사 (hang gong sa): Hãng hàng không.Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm giao thông công cộng

4.기차역 (ki cha yok): Nhà ga xe lửa.

5.사거리 (sa co ri): Ngã tư.

6.삼거리 (sam co ri): Ngã ba.

7.다리 (ta ri): Cầu.

8.항만 (hang man): Cảng.

9.대중교동 ( daejunggyotong): Giao thông công cộng.

10.전철표 (chon shon pio): Ga tàu điện.

11.매표소 (me pyo xo): Nơi bán vé.

Một số ví dụ tiếng Hàn vềđịa điểm giao thông công cộng:

1. 여기는 기차역입니다.

(yoginun gichayokimnita).

Ở đây là nhà ga xe lửa.

2.한국의 대중 교통은 매우 다양하다.

(hanguge daejung gyotongeun maeu dayanghada).

Giao thông công cộng của Hàn Quốc rất đa dạng.

3. 조금만 더 가면 하노이 항만에 도착한다.

(jogeumman do gamyon hanoi hangmane dochakanda).

Đi thêm một chút nữa là tới cảng Hà Nội.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm giao thông công cộng.

Bạn có thể quan tâm