| Yêu và sống
Con vịt trong tiếng Hàn là gì
Con vịt trong tiếng Hàn là 오리 (ori). Con vịt là một loài chim nước, sống được ở vùng nước ngọt lẫn nước mặn. Con vịt có chiếc mỏ dẹp rất lợi hại trong việc bắt các loài sinh vật nhỏ sống dưới nước, cỏ và các loài thực vật dưới nước cũng là thức ăn của chúng.
Con vịt được nuôi ở nhà để lấy thịt hoặc lấy trứng.
Một số từ vựng về con vịt trong tiếng Hàn:
청둥오리 (cheongdungori): Vịt trời.
바다오리 (badaori): Con vịt biển.
흰뺨오리 (hinppyamori): Con vịt má trắng.
물오리 (murori): Vịt rừng.
오리걸음 (origeoreum): Bước chân vịt.
오리 (ori): Con vịt.
비오리 (biori): Vịt mỏ nhọn.
오리알 (olial): Trứng vịt.
집오리 (jibori): Vịt nuôi.
보통오리 (botongoli): Vịt cỏ.
Một số ví dụ về con vịt trong tiếng Hàn:
1. 오리를 몰아 우리로 넣다.
(olileul mola ulilo neohda)
Lùa vịt vô chuồng.
2. 오리는 물갈퀴가 있어서 빠르게 헤엄칠 수 있다.
(olineun mulgalkwiga isseoseo ppaleuge heeomchil su issda)
Con vịt có thể bơi nhanh vì có màng ở chân.
3. 오리가 수영하는 것은 자연스러운 일이다.
(oliga suyeonghaneun geoseun jayeonseuleoun ilida)
Con vịt lội là lẽ tự nhiên.
Nội dung bài biết được soạn bởi đội ngũ OCA - con vịt trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn