Home » Từ vựng tiếng Hàn về ngành may mặc
Today: 2024-11-22 03:58:51

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về ngành may mặc

(Ngày đăng: 18/04/2022)
           
Ngành may mặc tiếng hàn là 봉제 (bongje). Ngành may mặc là ngành được ra đời với sứ mệnh đáp ứng nhu cầu ăn mặc của con người, chính vì thế ngành may mặc vẫn luôn phát triển mạnh mẽ trên toàn thế giới.

Ngành may mặc tiếng hàn là 봉제 (bongje). Ngày nay quần áo, thời trang luôn là điều quan trọng hàng đầu đối với mỗi người, chính vì thế ngành may mặc ngày càng phát triển.

Do tính chất của việc mặc quần áo là vô cùng đa dạng nên sản phẩm được tạo ra mẫu mã cũng rất phong phú, đa dạng và đẹp mắt, đáp ứng được nhu cầu ăn mặc của tất cả mọi người.

Một số từ vựng tiếng Hàn về ngành may mặc

봉제 (bongje): Ngành may.

봉제공장 (bongjegongjang): Nhà máy may.

바늘 (baneul): Kim may.

미싱바늘 (misingbaneul): Kim máy may.

오바로크바늘 (obarokheuneul): Kim vắt sổ.

손바늘 (sonbaneul): Kim khâu tay.

미싱하다 (misinghada): May.

미싱사 (misingsa): Thợ may.

미싱기 (misinggi): Máy may.

바늘에 실을 꿰다 (baneul-e sileul kkweda): Xâu kim, xỏ chỉ.

바늘끝 (baneulkkeuth): Mũi kim.

재단하다 (jaedanhada): Cắt.

실 (sil): Chỉ.

조가위 (jogawi): Kéo cắt chỉ.

마름자 (mareumja): Thước đo quần áo.

줄자 (julja): Thước dây.

색자고 (saekjago): Phấn màu.

재단사 (jaedansa): Thợ cắt.

아이롱대 (a-irongdae): Bàn là, ủi.

오바 (oba): Vắt sổ, máy vắt sổ.

자재카드 (jajaekhadeu): Bảng màu.

스타일 (seuthail): Mã hàng.

품명 (pummyeong): Tên hàng.

원단 (wondan): Vải chính.

안감 (angam): Vải lót.

배색 (baesaek): Vải phối.

단추 (danchu): Khuy, nút áo.

단추를 끼우다 (danchureul kki-uda): Cài nút áo.

단추를 달다 (danchureul dalda): Đơm nút áo.

밑단 (mithdan): Gấu áo.

주머니 (jumeoni): Túi.

에리(e-ri): Cổ áo.

몸판 (mompan): Thân áo.

소매 (somae): Tay áo.

긴소매 (gínomae): Tay dài.

반판 (banmae): Tay ngắn.

솔기 (solgi): Đường nối.

털실 (theolsil): Sợi len, sợi chỉ len.

타래 (tharae): Một bó, một cuộn len.

자수 (jasu): Thêu.

코바늘 뜨개질 (khobaneul ddeukaejil): Sợi đan bằng kim móc.

직조 (jikjo): Dệt.

Từ vựng tiếng Hàn về ngành may mặcMột số ví dụ tiếng Hàn về ngành may mặc:

1. 올해 가을에는 많은 옷들이 나옵니다.

(olhae gaeul-eneun manheun osdeul-i naobnida).

Rất nhiều quần áo sẽ được ra mắt vào mua thu năm nay.

2. 어머니는 미싱사였습니다.

(eomeonineun misingsayeossseubnida).

Mẹ tôi từng là thợ may.

3. 스웨터는 겨울에 입기에 적당합니다. 

(seuwetheoneun gyoul-e ibgi-e jeokdanghabnida).

Áo len thích hợp để mặc vào mùa đông.

Bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về ngành may mặc.

Bạn có thể quan tâm