| Yêu và sống
Bể cá trong tiếng Trung là gì
Bể cá trong tiếng Trung là 鱼缸 /yúgāng/, bể cá có kích thước rất đa dạng, từ một bể kính hoặc một tòa nhà lớn với một hoặc nhiều bể cá lớn. Nuôi một bể cá là một sở thích phổ biến trên toàn thế giới.
Một số từ vựng về bể cá trong tiếng Trung:
水 /shuǐ/: Nước
水族 /shuǐzú/: Động vật sống dưới nước, động vật thủy sinh
金鱼 /jīnyú/: Cá vàng
龙井鱼 /lóngjǐngyú/: Cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng
海马 /hǎimǎ/: Cá ngựa
刺海马 /cìhǎimǎ/: Cá ngựa gai
龟 /guī/: Con rùa
养鱼池 /yǎngyúchí/: Hồ cá
旗鱼 /qíyú/: Cá cờ
斗鱼 /dòuyú/: Cá chọi, cá đá
Một số ví dụ về bể cá trong tiếng Trung:
1/ 她养了一缸子金鱼。
/Tā yǎngle yī gāng zǐ jīnyú/.
Cô ấy nuôi một bể cá vàng.
2/ 他有一个很大的鱼缸。
/Tā yǒu yīgè hěn dà de yúgāng/.
Anh ấy có một bể cá rất lớn.
3/ 斗鱼的体色非常多样。
/Dòu yú de tǐ sè fēicháng duōyàng/.
Màu sắc trên cơ thể cá chọi rất đa dạng.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Bể cá trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn