Home » Bể cá trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-03 13:10:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bể cá trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 20/09/2022)
           
Bể cá trong tiếng Trung là 鱼缸 /yúgāng/, hay còn gọi là hồ cá, là nơi mà cá và các sinh vật sống trong nước được nuôi dưỡng bởi con người để lưu giữ hay làm cảnh.

Bể cá trong tiếng Trung là 鱼缸 /yúgāng/, bể cá có kích thước rất đa dạng, từ một bể kính hoặc một tòa nhà lớn với một hoặc nhiều bể cá lớn. Nuôi một bể cá là một sở thích phổ biến trên toàn thế giới.

Một số từ vựng về bể cá trong tiếng Trung:

水 /shuǐ/: Nước

水族 /shuǐzú/: Động vật sống dưới nước, động vật thủy sinh

金鱼 /jīnyú/: Cá vàng

龙井鱼 /lóngjǐngyú/: Cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng

海马 /hǎimǎ/: Cá ngựaBể cá trong tiếng Trung là gì

刺海马 /cìhǎimǎ/: Cá ngựa gai

龟 /guī/: Con rùa

养鱼池 /yǎngyúchí/: Hồ cá

旗鱼 /qíyú/: Cá cờ

斗鱼 /dòuyú/: Cá chọi, cá đá

Một số ví dụ về bể cá trong tiếng Trung:

1/ 她养了一缸子金鱼。

/Tā yǎngle yī gāng zǐ jīnyú/.

Cô ấy nuôi một bể cá vàng.

2/ 他有一个很大的鱼缸。

/Tā yǒu yīgè hěn dà de yúgāng/.

Anh ấy có một bể cá rất lớn.

3/ 斗鱼的体色非常多样。

/Dòu yú de tǐ sè fēicháng duōyàng/.

Màu sắc trên cơ thể cá chọi rất đa dạng.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Bể cá trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm