| Yêu và sống
Bóng chày trong tiếng Hàn là gì
Bóng chày trong tiếng Hàn là 야구 (yagu) được du nhập vào Hàn Quốc vào năm 1905, nhanh chóng được công chúng ủng hộ và yêu thích. Cùng với sự phát triển và hướng đi chuyên nghiệp, nhiều ngôi sao tại xứ sở kim chi đã tỏa sáng và đã đầu quân cho câu lạc bộ lớn của Mỹ, châu Âu.
Một số từ vựng về bóng chày:
구속 (gusok): tốc độ ném của quả bóng chày.
경구 (gyeoggu): quả cầu cứng, quả bóng (tennis, bóng chày) cứng.
배트 (baeteu): gậy bóng chày.
야구를 하다 (yagureul hada): Việc chơi bóng chày.
챙이 있는 모자 (chaengi inneun moja): mũ lưỡi trai.
야구선수 (yagu seonsu): Cầu thủ bóng chày.
포수 (posu): người bắt bóng.
투수 (tusu): người ném bóng.
홈런 (homreon): homerun - cú đánh bóng ra khỏi sân, cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà không phải dừng lại.
득점하다 (deukjjeomhada): ghi điểm, ghi bàn.
도루 (doru): cú đánh cắp chốt (Trong bóng chày cầu thủ chạy lợi dụng sự sơ hở của cầu thủ phòng ngự của đối phương chạy qua chiếm chốt tiếp theo).
경기 (gyeonggi): trận đấu.
Một số mẫu câu liên quan đến bóng chày:
투수는 포수와 사인을 주고받았다.
(tusuneun posuwa saineul jugobadattta)
Cầu thủ ném bóng đã trao đổi tín hiệu với cầu thủ bắt bóng.
나는 날아오는 공을 보고 배트를 휘둘렀으나 배트에 공을 맞추는 것이 매우 어려웠다.
(naneun naraoneun gongeul bogo baeteureul hwidulreosseuna baeteue gongeul machuneun geosi maeu oryeoweottta)
Tôi thấy quả bóng bay đến và vung gậy lên nhưng rất khó trúng quả bóng.
그의 홈런으로 점수 차가 2점으로 좁혀졌다.
(geue homneoneuro jeomsu chaga i jeomeuro jopyeojeottta)
Nhờ cú homerun (bóng chày) mà khoảng cách điểm số đã thu hẹp được 2 điểm.
그는 경기 내내 호투했다.
(geuneun gyeonggi naenae hotuhaettta)
Anh ấy ném bóng tốt suốt trận đấu.
김 씨는 야구에 맛을 붙였다.
(gim ssineun yague maseul bucheottta)
Anh Kim mê sự độc đáo của bóng chày.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Bóng chày trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn