Home » Từ vựng về thời gian trong tiếng Pháp
Today: 2024-07-05 13:13:13

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về thời gian trong tiếng Pháp

(Ngày đăng: 18/04/2022)
           
Thời gian trong tiếng Pháp được gọi là temps(n.m). Thời gian là một khái niệm để diễn tả trình tự xảy ra của các sự kiện, biến cố và khoảng kéo dài của chúng. Chủ đề này được ứng dung rất nhiều trong các đề thi.

Thời gian trong tiếng Pháp được gọi là temps(n.m). Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề thời gian thường gặp rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày, để nói về các ngày lễ và ngày kỷ niệm, nói về giờ học, về sinh hoạt,...

Một số từ vựng về thời gian nói chung:

1. maintenant: Bây giờ.

2. alors: Lúc đó.

3. ensuite or puis: Sau đó, tiếp theo, rồi.

4. immédiatement: Ngay, lập tức.

5. aussitôt: Ngay lúc ấy, vừa mới.

6. bientôt: Sớm.

7. plus tôt or avant: Sớm hơn.

8. plus tard or après: Muộn hơn.

9. il y a longtemps: Lâu rồi.

10. il y a cinq minutes: Năm phút trước.

11. il y a une heure: Một giờ trước.

12. le jour suivant or le lendemain: Ngày sau đó.

13. la semaine suivante: Tuần sau đó.

14. dans dix ans: Mười năm nữa.

 Từ vựng về thời gian trong tiếng PhápMột số từ vựng liên quan đến ngày:

1. aujourd'hui: Hôm nay.

2. hier: Hôm qua.

3. avant-hier: Hôm kia.

4. demain: Ngày mai.

5. après-demain: Ngày kia.

Một số từ vựng liên quan đến tuần:

1. la semaine dernière: Tuần trước.

2. cette semaine: Tuần này.

3. la semaine prochaine: Tuần sau.

4. toutes les semaines: Hàng tuần.

Một số từ vựng liên quan đến tháng:

1. le mois dernier: Tháng trước.

2. ce mois-ci: Tháng này.

3. le mois prochain: Tháng sau.

4. l'année prochaine: Năm sau.

5. tous les mois: Hàng tháng.

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng về thời gian trong tiếng Pháp.

Bạn có thể quan tâm