Home » Chấm công trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-06 19:51:52

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Chấm công trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 29/06/2022)
           
Chấm công trong tiếng Trung là 考勤 /kǎoqín/. Là việc ghi nhận giờ vào làm và giờ tan làm của nhân viên, cung cấp căn cứ xác định nhân viên có đi làm đúng giờ không, có đi sớm về muộn không.

Chấm công trong tiếng Trung là 考勤 /kǎoqín/. Chấm công giúp người lao động bảo vệ được quyền lợi của mình. Điều này hạn chế khả năng doanh nghiệp bắt nhân viên làm việc quá thời gian cho phép.

Thêm vào đó, căn cứ vào số công đã chấm giúp nhân viên xác định được tiền lương có được tính công bằng hay không.

Một số từ vựng về chấm công trong tiếng Trung:

出勤表 /chūqín biǎo/: Bản điểm danh đi làm cho nhân viên.

出勤奖 /chūqín jiǎng/: Thưởng chuyên cần.

上班 /shàngbān/: Đi làm.Chấm công trong tiếng Trung là gì

出勤 /chūqín/: Đi làm đúng thời gian quy định.

下班 /xiàbān/: Tan làm.

准时 /zhǔnshí/: Đúng giờ.

迟到 /chídào/: Đến muộn.

工号 /gōng hào/: Số hiệu nhân viên.

请重按手指 /qǐng zhòng àn shǒuzhǐ/: Chấm lại dấu vân tay.

加班 /jiābān/: Tăng ca.

值班 /zhíbān/: Trực ban.

奖金 /jiǎngjīn/: Thưởng.

考勤簿 /kǎoqín bù/: Sổ chấm công.

考勤表 /kǎoqín biǎo/: Bảng chấm công.

考勤机 /kǎoqín jī/: Máy chấm công.

Một số ví dụ về chấm công trong tiếng Trung:

1. 考勤管理是企业事业单位对员工出勤进行考察管理的一种管理制度。

/Kǎoqín guǎnlǐ shì qǐyè shìyè dānwèi duì yuángōng chūqín jìnxíng kǎochá guǎnlǐ de yī zhǒng guǎnlǐ zhìdù./

Quản lý chấm công là một hệ thống quản lý dành cho các doanh nghiệp và tổ chức để kiểm tra và quản lý sự tham gia của nhân viên.

2. 这家公司的考勤制度十分健全,工作效率很高。

/Zhè jiā gōngsī de kǎoqín zhìdù shífēn jiànquán, gōngzuò xiàolǜ hěn gāo./

Hệ thống chấm công của công ty rất bài bản, hiệu quả công việc rất cao.

3. 依据考勤管理办法或者考勤管理制度研发的软件管理系统。

/Yījù kǎoqín guǎnlǐ bànfǎ huòzhě kǎoqín guǎnlǐ zhìdù yánfā de ruǎnjiàn guǎnlǐ xìtǒng./

Hệ thống quản lý phần mềm được phát triển theo phương pháp quản lý chấm công hoặc hệ thống quản lý chấm công.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Chấm công trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm