Home » Linh hồn trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-06-02 19:55:21

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Linh hồn trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 13/10/2023)
           
Linh hồn tiếng Hàn là 영혼 /yeonghon/. Linh hồn là khái niệm mang tính tâm linh, thường được hiểu là một thực thể phi vật chất, tồn tại bên trong mỗi con người. Là nguồn gốc của sự sống.

Linh hồn tiếng Hàn là 영혼 /yeonghon/. Linh hồn thường được liên kết với khái niệm về tinh thần, tính cách và sự tồn tại vĩnh cửu sau cái chết trong nhiều tôn giáo và triết học.

Một số từ vựng liên quan đến linh hồn trong tiếng Hàn:

1. 죽음 /jugeum/: Cái chết

2. 부활 /buhwal/: Sự tái sinh

3. 유령 /yuryeong/: Ma, hồn ma

4. 천국 /cheonguk/: Thiên đường

5. 지옥 /jiok/: Địa ngục

6. 영원 /yeongwon/: Vĩnh cửu

7. 이슬람교 /iseullamgyo/: Hồi giáo

Một số ví dụ liên quan đến linh hồn trong tiếng Hàn:

1.나의 영혼은 평화를 찾고 있다.

(Naui yeonghon-eun pyeonghwa-reul chajgo itda)

Linh hồn của tôi đang tìm kiếm hòa bình.

2. 영혼은 죽음 후에도 존속한다.

(Yeonghon-eun jugeum huedo jonsokhanda)

Linh hồn tồn tại sau cái chết.

3. 영혼의 여정은 어떻게 시작되는가?

(Yeonghon-ui yeojeong-eun eotteohge sijakdoeneunga)

Hành trình của linh hồn bắt đầu như thế nào?

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Linh hồn trong tiếng Hàn là gì.

 

Bạn có thể quan tâm