| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp
Đồ dùng nhà bếp trong tiếng Trung là 厨房用具 (chúfáng yòngjù). Đồ dùng nhà bếp hiểu đơn giản là những dòng sản phẩm, đồ dùng được sử dụng trong căn bếp để hỗ trợ người nội trợ trong quá trình nấu nướng, mang đến những món ăn ngon, hấp dẫn và mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
Một số từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp:
煮水壶 /zhǔshuǐhú/: Ấm đun nước.
饭碗 /fànwǎn/: Chén.
电炉 /diànlú/: Bếp điện.
案板 /ànbǎn/: Cái thớt.
杯子 /bēizi/: Ly, cốc.
碟子 /diézi/: Đĩa.
筷子 /kuàizi/: Đũa.
匙 /shi/: Muỗn, thìa.
餐叉 /cānchā/: Cái nĩa.
电饭锅 /diànfànguō/ : Nồi cơm điện.
锅 /guō/: Xoong, nồi.
微波炉 /wéibōlú/: Lò vi sóng.
冰箱 /bīngxiāng/: Tủ lạnh.
围裙 /wéiqún/: Tạp dề.
抹布 /mòbù/: Khăn lau.
茶壶 /cháhú/: Ấm trà.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn