Home » Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp
Today: 2024-11-21 18:08:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp

(Ngày đăng: 23/06/2022)
           
Đồ dùng nhà bếp trong tiếng Trung là 厨房用具 (chúfáng yòngjù). Đồ dùng nhà bếp là các dụng cụ dùng để hỗ trợ người nấu trong lúc nấu ăn, bao gồm nhiều vật dụng với những công dụng khác nhau.

Đồ dùng nhà bếp trong tiếng Trung là 厨房用具 (chúfáng yòngjù). Đồ dùng nhà bếp hiểu đơn giản là những dòng sản phẩm, đồ dùng được sử dụng trong căn bếp để hỗ trợ người nội trợ trong quá trình nấu nướng, mang đến những món ăn ngon, hấp dẫn và mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp:

煮水壶 /zhǔshuǐhú/: Ấm đun nước.

饭碗 /fànwǎn/: Chén.

电炉 /diànlú/: Bếp điện.Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp

案板 /ànbǎn/: Cái thớt.

杯子 /bēizi/: Ly, cốc.

碟子 /diézi/: Đĩa.

筷子 /kuàizi/: Đũa.

匙 /shi/: Muỗn, thìa.

餐叉 /cānchā/: Cái nĩa.

电饭锅 /diànfànguō/ : Nồi cơm điện.

锅 /guō/: Xoong, nồi.

微波炉 /wéibōlú/: Lò vi sóng.

冰箱 /bīngxiāng/: Tủ lạnh.

围裙 /wéiqún/: Tạp dề.

抹布 /mòbù/: Khăn lau.

茶壶 /cháhú/: Ấm trà.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp.

Bạn có thể quan tâm