| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về xào
Xào trong tiếng Trung là 炒 (chǎo). Là một cách nấu chín thức ăn bằng cách đảo lộn thức ăn với một ít dầu ăn hay mỡ nước trên chảo nóng cùng với gia vị. Yếu tố quan trọng là chảo phải ở nhiệt độ thật nóng trong khi người làm bếp phải mau tay đảo trộn các thành phần trong chảo.
Một số từ vựng tiếng Trung về xào:
1. 酸菜炒肉丝 (suān cài chǎo ròu sī): Thịt xào cải chua.
2. 蒜头炒油菜 (suàn tóu chǎo yóu cài): Cải thìa xào tỏi.
3. 烩玉豆 (huì yù dòu): Đậu que xào.
4. 脆炒面条 (cuì chǎo miàn tiáo): Mì xào giòn.
5. 炒 (chǎo): Xào.
6. 炒牛肉饭 (chǎo niú ròu fàn): Cơm thịt bò xào.
7. 糖醋炒里脊 (táng cù chǎo lǐ ji): Sườn xào chua ngọt.
8. 姜炒鸡丁 (jiāng chǎo jī dīng): Gà xào gừng.
9. 烩菜花 (huì cài huā): Bông cải xào.
10. 蒜头炒空心菜 (suàn tóu chǎo kōng xīn cài): Rau muống xào tỏi.
11. 咸鱼炒豆芽 (xián yú chǎo dòu yá): Giá xào cá mặn.
12. 什锦炒鱿鱼 (shí jǐn chǎo yóu yú): Mực xào thập cẩm.
Một số mẫu câu tiếng Trung về xào:
1. 南瓜作为一种营养价值超高的食材.
(nán guā zuò wéi yī zhǒng yíng yǎng jià zhí chāo gāo de shí cái).
Bí đỏ là một trong những loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao.
2. 给我一个炒面,一碗汤和一条清蒸鱼.
(gěi wǒ yī gè chǎo miàn, yī wǎn tāng hé yī tiáo qīng zhēng yú).
Cho tôi một tô mì xào, một bát canh và một con cá hấp.
3. 宫保鸡丁 是一道闻名中外的特色传统名菜,在鲁菜、川菜、贵州菜中都有收录,其原料、做法有差别.
(gōng bǎo jī dīng shì yī dào wén míng zhōng wài de tè sè chuán tǒng míng cài, zài lǔ cài, chuān cài, guì zhōu cài zhōng dōu yǒu shōu lù, qí yuán liào, zuò fǎ yǒu chā bié).
Gà Cung Bảo là món ăn truyền thống nổi tiếng trong Trung Quốc và nước ngoài, trong ẩm thực Sơn Đông, ẩm thực Tứ Xuyên, ẩm thực Quý Châu nguyên liệu và cách làm đều khác biệt.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về xào.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn