| Yêu và sống
Bạo lực mạng trong tiếng Hàn
Bạo lực mạng trong tiếng Hàn là 사이버 폭력 /saibeo poglyeog/, được thực hiện bởi một cá nhân hoặc nhóm kẻ xấu thông qua điện thoại thông minh, các trò chơi Internet, mạng xã hội,...
Một số từ vựng tiếng Hàn về bạo lực mạng:
에스엔에스 /eseueneseu/: mạng xã hội (SNS).
걱정하다 /geogjeonghada/: lo lắng.
미치다 /michida/: gây (ảnh hưởng).
행위 /haengwi/: hành vi.
올라인상 /ollainsang/: thế giới ảo, thế giới trên mạng.
실수하다 /silsuhada/: sai lầm.
폭력 /poglyeog/: bạo lực.
매스미디어 /maeseumidieo/: phương tiện truyền thông đại chúng.
구타하다 /gutahada/: hành hung, bạo hành.
체질 /chejil/: thể chất.
심리 /simli/: tâm lý.
손쓰다 /sonseuda/: tác động.
저해하다 /jeohaehada/: gây trở ngại, gây tác hại.
습격당하다 /seubgyeogdanghada/: bị tấn công.
젊은이 /jeolmeuni/: giới trẻ.
접끈하다 /jeobkkeunhada/: tiếp cận.
정보 /jeongbo/: thông tin.
곡해하다 /goghaehada/: xuyên tạc.
먹칠하다 /meogchilhada/: bôi nhọ.
헐뜯다 /heoltteudda/: vu khống, nói xấu.
후과 /hugwa/: hậu quả.
옹호하다 /onghohada/: ủng hộ.
우울증 /uuljeung/: chứng trầm cảm.
고발하다 /gobalhada/: tố cáo.
Một số ví dụ tiếng Hàn về bạo lực mạng:
1. 사이버 폭력은 온라인에서 발생하지만 오프라인 사람들에게 영향을 미치며 현실 세계에 영향을 미친다.
/saibeo poglyeog-eun onlain-eseo balsaenghajiman opeulain salamdeul-ege yeonghyang-eul michimyeo hyeonsil segyee yeonghyang-eul michinda/.
Bạo lực mạng diễn ra trực tuyến, nhưng nó ảnh hưởng đến những người ngoại tuyến và có tác động đến thế giới thực.
2. 사이버 폭력의 폐해는 어마어마한다.
/saibeo poglyeog-ui pyehaeneun eoma-eomahanda/.
Tác hại của bạo lực mạng là vô cùng lớn.
3. 사이버 폭력은 소셜 네트워크에서 다른 사람을 왜곡하고 중상하고 험담하는 정보이다.
/saibeo poglyeog-eun sosyeol neteuwokeueseo daleun salam-eul waegoghago jungsanghago heomdamhaneun jeongboida/.
Bạo lực mạng là những thông tin xuyên tạc, bôi nhọ, nói xấu người khác trên mạng xã hội.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Bạo lực mạng trong tiếng Hàn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn