| Yêu và sống
Phẫu thuật trong tiếng Trung là gì
Phẫu thuật tiếng Trung là 手术 /Shǒushù/, là phân ngành trong y khoa liên quan đến điều trị bệnh hoặc tổn thương dùng phương pháp phẫu thuật.
Một số từ liên quan đến phẫu thuật trong tiếng Trung:
手术器械 /Shǒushù qìxiè/: Dụng cụ phẫu thuật
手术室 /Shǒushù shì/: Phòng phẫu thuật
医生 /Yīshēng/: Bác sĩ
护士 /Hùshì/: Y tá
手术 /Shǒushù/: Phẫu thuật
住院 /Zhùyuàn/: Nhập viện
癌症 /Áizhèng/: Bệnh ung thư
高血压 /Gāo xiěyā/: Bệnh cao huyết áp
头痛 /Tóutòng/: Đau đầu
救护车 /Jiùhù chē/: Xe cấp cứu
Một số ví dụ liên quan đến phẫu thuật trong tiếng Trung:
1. 这次手术取得了圆满成功。
/Zhè cì shǒushù qǔdéle yuánmǎn chénggōng/.
Ca phẫu thuật này thành công mỹ mãn.
2. 手术前,医生会对病人进行麻醉。
/Shǒushù qián, yīshēng huì duì bìngrén jìnxíng mázuì/.
Trước khi phẫu thuật bác sĩ sẽ gây mê cho bệnh nhân.
3. 医生已经在手术室待了三个小时了。
/Yīshēng yǐjīng zài shǒushù shì dàile sān gè xiǎoshíle/.
Bác sĩ đã ở trong phòng phẫu thuật ba tiếng rồi.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Phẫu thuật trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn