| Yêu và sống
Tự ti trong tiếng Trung là gì
Tự ti trong tiếng Trung là 自卑 /zìbēi/, là đánh giá thấp, không coi trọng giá trị bản thân, hay cho rằng người khác giỏi hơn, luôn nghĩ về khuyết điểm của mình, không có chính kiến.
Một số từ vựng liên quan đến tự ti trong tiếng Trung:
自信 /zìxìn/: Tự tin
沮丧 /jǔsàng/: Chán nản
尴尬 /gāngà/: Xấu hổ
胆小 /dǎnxiǎo/: Nhát gan
自卑感 /zìbēigǎn/: Cảm giác tựti
内向 /nèixiàng/: Hướng nội
怯弱 /qièruò/: Yếu đuối
生怕 /shēngpà/: Sợ hãi
自馁 /zìněi/: Nhụt chí
焦虑 /jiāolǜ/: Lo lắng
Một số ví dụ về tự ti trong tiếng Trung:
1. 自信使人进步,自卑使人落后。
/zìxìn shǐ rén jìnbù, zìbēi shǐ rén luòhòu/.
Tự tin giúp chúng ta tiến bộ, tự ti khiến chúng ta lạc hậu.
2. 尽管他家里穷,但他却一点都不自卑。
/jǐnguǎn tā jiālǐ qióng, dàn tā què yīdiǎn dōu bù zìbēi/.
Cho dù nhà anh ấy nghèo, nhưng anh ấy không hề tựti.
3. 小丽总是很自卑,在课堂上因为怕自己说错,所以不敢发言。
/XiǎoLì zǒngshì hěn zìbēi, zài kètáng shàng yīnwei pà zìjǐ shuō cuò, suǒyǐ bùgǎn fāyán/.
Tiểu Lệ luôn rất tự ti, vì sợ nói sai nên cô ấy không dám phát biểu trong lớp học.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Tự ti trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn