Home » Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mạng xã hội
Today: 2024-07-05 14:52:12

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mạng xã hội

(Ngày đăng: 12/04/2022)
           
Mạng xã hội tiếng Hàn là 소셜 네트워크 (sosyeol neteuwokeu). Mạng xã hội là một nền tảng trực tuyến với rất nhiều hình thức và tính năng khác nhau, giúp mọi người dễ dàng kết nối với nhau từ bất cứ đâu.

Mạng xã hội tiếng Hàn là 소셜 네트워크 (sosyeol neteuwokeu) hay còn được nói theo cách khác là SNS (Social Networking Service). 

Chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ phát triển rất mạnh mẽ, vì vậy mạng xã hội đã trở nên quá quen thuộc và là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Mạng xã hội đã và đang không ngừng mở rộng và phát triển rộng khắp thế giới, mang lại vô số các lợi ích cho cuộc sống của chúng ta.

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến mạng xã hội:

페이스북 (peiseubuk): Facebook.

인스타그램 (inseutageuraem): Instagram.

트위 (teuwi): Twitter.

유튜브 (yutyubeu): YouTube.

누리꾼 (nuriggun): Cư dân mạng.

인터넷 (inteones): Internet.

로그인 (rogeuin): Đăng nhập.

로그오프 (rogeuopeu): Đăng xuất.

친구 요정 (chingu yojeong): Yêu cầu kết bạn.

홈 (hom): Trang chủ.

알림 (allim): Thông báo.

사진첩 (sajincheob): Album ảnh.

동영상 (dongyeongsang): Video.

게시물 (kesimul): Bài viết.

공개하다 (gonggehada): Công khai.

태그하다 (thaegeuhada): Tag, gắn thẻ.

설정하다 (seoljeonghada): Thiết lập, điều chỉnh.

플로필 (peullopil): Profile.

뉴스피드 (nyuseupideu): Newfeed, bảng tin.

메시지 (mesiji): Tin nhắn.

그룹 (geuryub): Nhóm.

앱 (aeb): App, ứng dụng.

라이브 방송 (ra-ipeu bangsong): Phát trực tiếp, live.

노트 (noteu): Ghi chú.

제안하다 (jeanhada): Đề nghị.

신고하다 (singohada): Tố cáo, báo cáo vi phạm.

저장하다 (jeojanghada): Lưu lại.

홍보하다 (hongbohada): Quảng cáo.

좋아하다 (joh-ahada): Thích.

약관 (yakkwan): Điều khoản.

개인정보 (kaeinjeongbo): Thông tin cá nhân.

답글을 남기다 (dabgeul-eul namgida): Trả lời bình luận.

댓글 (daesgeul): Bình luận, comment.

댓글을 달다 (daesgeul-eul dalda): Để lại bình luận.

취소하다 (chwisohada): Hủy bỏ.

이모티곤 (i-mothigon): Biểu tượng cảm xúc, emoticon.

차단하다 (chadanhada): Chặn.

세부 (sebu): Chi tiết.

제한하다 (jehanhada): Hạn chế.

대상 (daesang): Đối tượng.

보안 (boan): Bảo mật.

내려받기 (naelyeobadgi): Download, tải xuống.

올려주기 (ollyeojugi): Tải lên, đăng lên.

소성 미디어 (soseong midieo): Truyền thông xã hội.

스팸 (seupaem): Spam.

공유하다 (gong-yuhada): Chia sẻ.

채팅 (chaeting): Chatting, trò chuyện.

페이지 (peiji): Trang.

게시하다 (gesihada): Đăng bài viết, ảnh.

댓글 (daesgeul): Bình luận.

검색하다 (geomsaeghada): Tìm kiếm.

팔로우 (pallou): Theo dõi.

차단하다 (chadanhada): Chặn.

팔로워 (pallowo): Người theo dõi.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mạng xã hộiMột số ví dụ tiếng Hàn liên quan đến mạng xã hội:

1. 소셜 네트워크에 많은 개인정보를 게시하지 마세요.

(Sosyeol neteuwokeu-e manh-eun kaeinjeongbo-reul kesihaji maseyo).

Không nên đăng nhiều thông tin cá nhân lên mạng xã hội.

2. 이 영화는 소셜 네트워크 사이트 전체에 광고되었습니다.

(i yeonghwa-neun sosyeol neteuwokheu sa-iteu jeonche-e gwanggodoe-eossseubnida).

Bộ phim được quảng cáo khắp các trang mạng xã hội.

3. 소셜 네트워크는 사용자에게 많은 이점을 제공합니다.

(Sosyeol neteuwokeu-neun sayongja-eke manh-eun i-jeom-eul jegonghabnida).

Mạng xã hội mang đến cho người dùng rất nhiều lợi ích.

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn chủ đề mạng xã hội.

Bạn có thể quan tâm