| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về các thương hiệu xe hơi nổi tiếng
Xe hơi 자동차/chadongja/ phương tiện giao thông chạy bằng 4 bánh có chở theo động cơ của chính nó..
Một số từ vựng về các thương hiệu xe hơi:
볼보/bolbo/: Volvo
아우디/audi/: Audi
도요타/doyota/: Toyota
벤틀리/benteulri/: Bentley
테슬라/teseulra/: Tesla
메르세데스/mereusedeseu/: Mercedes
스즈키/seujeuki/: Suzuki
부가티/bugati/: Bugatti
롤스로이스/rolseuroiseu/: Rolls-Royce
페라리/perari/: Ferrari
포드/podeu/: Ford
포르쉐/poreuswae/: Porsche
혼다/honda/: Honda
람보르기니/ramboreugini/: Lamborghini
현대/hyondae/: Hyundai
Những ví dụ về các thương hiệu xe hơi:
1. 민아는 새로 차를 사서 자동차 보험에 들었다.
/minaneun saero chareul saso jadongcha bohome deurottta/.
Mina đã mua xe mới nên mua bảo hiểm xe hơi..
2. 자동차 브랜드 아는 거 있어요?
/jadongcha beuraendeu aneun go issoyo/.
Bạn có biết thương hiệu xe hơi nào không?
3. 그는 자동차 사고로 크게 다쳤다.
/geuneun jadongcha sagoro keuge dachottta/.
Anh ấy bị thương nặng do tai nạn ô tô.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về các thương hiệu xe hơi nổi tiếng.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn