| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về động vật
(Ngày đăng: 05/04/2022)
Động vật tiếng Hàn là 동물 (dongmul). Chủ đề động vật trên thế giới rất đa dạng như vật nuôi hoặc những loài thú và chủ đề này cũng là chủ đề quan trọng trong việc học tiếng Hàn.
Động vật tiếng Hàn là 동물, phiên âm là dongmul.
Động vật có những loài khá gần gũi với chúng ta và từ vựng trong tiếng Hàn về động vật cũng rất đa dạng.
Một số từ vựng về động vật trong tiếng Hàn:
1. 고양이 (goyang-i): con mèo
2. 개 (gae): con chó
3. 돼지 (dwaeji): con heo, con lợn
4. 소 (so): con bò
5. 송아지 (song-aji): con bê
6. 닭(dalg): con gà
7. 쥐 (jwi): con chuột
8. 새 (sae): con chim
9. 동물 (dongmul): động vật
10. 염소 (yeomso): con dê
11. 토끼(tokki):con thỏ
12. 양 (yang): con cừu
13. 코끼리 (kokkiri): con voi
14. 생선 (saengseon): con cá
15. 파리(pali): con ruồi
16. 모기 (mogi) : con muỗi
17. 거북 (geobug): con rùa
18. 게 (ge): con cua
19. 사자 (saja): sư tử
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về động vật.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn