Home » Từ vựng tiếng Hàn về động vật
Today: 2024-07-05 13:59:10

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về động vật

(Ngày đăng: 05/04/2022)
           
Động vật tiếng Hàn là 동물 (dongmul). Chủ đề động vật trên thế giới rất đa dạng như vật nuôi hoặc những loài thú và chủ đề này cũng là chủ đề quan trọng trong việc học tiếng Hàn.

Động vật tiếng Hàn là 동물, phiên âm là dongmul.

Động vật có những loài khá gần gũi với chúng ta và từ vựng trong tiếng Hàn về động vật cũng rất đa dạng.

Một số từ vựng Từ vựng tiếng Hàn về động vậtvề động vật trong tiếng Hàn:

1. 고양이 (goyang-i): con mèo

2. 개 (gae): con chó

3. 돼지 (dwaeji): con heo, con lợn

4. 소 (so): con bò

5. 송아지 (song-aji): con bê

6. 닭(dalg): con gà

7. 쥐 (jwi): con chuột

8. 새 (sae): con chim

9. 동물 (dongmul): động vật 

10. 염소 (yeomso): con dê

11. 토끼(tokki):con thỏ

12. 양 (yang): con cừu

13. 코끼리 (kokkiri): con voi

14. 생선 (saengseon): con cá

15. 파리(pali): con ruồi

16. 모기 (mogi) : con muỗi

17. 거북 (geobug): con rùa

18. 게 (ge): con cua

19. 사자 (saja): sư tử

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về động vật.

Bạn có thể quan tâm