Home » Từ vựng tiếng Hàn về học sinh
Today: 2024-07-06 20:26:41

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về học sinh

(Ngày đăng: 18/05/2022)
           
Học sinh tiếng Hàn là 학생 (hagsaeng). Học sinh là những người được học và được dạy dỗ ở các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông. Học sinh là chủ nhân tương lai của đất nước.

Học sinh tiếng Hàn là 학생 (hagsaeng). Học sinh có thể được hiểu là những thiếu nhi và thiếu niên trong độ tuổi đi học từ 6 - 18 tuổi, đang đi học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.

Đây là đối tượng cần sự giáo dục, định hướng của gia đình lẫn nhà trường.

Từ vựng tiếng Hàn về học sinhMột số từ vựng tiếng Hàn về học sinh:

남학생 (namhagsaeng): Nam sinh.

여학생 (yeohagsaeng): Nữ sinh.

일학년 (ilhagnyeon): Lớp 1.

사학년 (sahagnyeon): Lớp 4.

학생 (hagsaeng): Học sinh.

급우 (geubu): Bạn cùng lớp.

자 (ja): Thước.

책가방 (chaeggabang): Balo.

담임 (damim): Giáo viên chủ nhiệm.

반장 (banjang): Lớp trưởng.

성적 우수자 (seongjeog usuja): Học sinh có thành tích ưu tú.

조장 (jojang): Tổ trưởng.

교장 (gyojang): Hiệu trưởng.

사무실 (samusil): Văn phòng.

도서관 (doseogwan): Thư viện.

과목 (gwamog): Môn học.

새내기(saenaegi): Học sinh mới.

과제 (gwaje): Bài tập.

시간표 (siganpyo): Thời khóa biểu.

수업 (sueob): Lớp học.

학기 (haggi): Học kì.

입학하다 (ibhaghada): Nhập học.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về học sinh.

Bạn có thể quan tâm