Home » Từ vựng tiếng Hàn về y học
Today: 2024-09-20 23:08:50

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về y học

(Ngày đăng: 18/09/2022)
           
Y học trong tiếng Hàn là 의학 /uihag/. Là khoa học ứng dụng liên quan đến chẩn đoán, tiên lượng, điều trị và phòng ngừa bệnh tật.

Y học trong tiếng Hàn là의학 /uihag/. Là một lĩnh vực khoa học ứng dụng liên quan đến nghệ thuật chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe, hồi phục cơ thể.

Một số từ vựng về chủ đề y học trong tiếng Hàn:

세포 /sepo/: tế bào.

분비되다 /bunbidoeda/: được bài tiết.

신경 /singyeong/: dây thần kinh.

의욕 /uiyog/: ý chí.Từ vựng tiếng Hàn về y học

조절 /jojeol/: điều tiết.

흥분시키다 /heungbunsikida/: hưng phấn.

결핍되다 /gyeolpibdoeda/: bị thiếu hụt.

험하다 /heomhada/: nguy hiểm.

촉진시키다 /chogjinsikida/: làm kích thích.

질환 /jilhwan/: bệnh tật.

조울증 /jouljeung/: bệnh rối loạn lưỡng cực.

정신 분열증 /jeongsin bun-yeoljeung/: triệu chứng tâm thần phân liệt.

손상되다 /sonsangdoeda/: bị tổn hại, bị tổn thương.

장애 /jang-ae/: sự cản trở.

영위하다 /yeong-wihada/: điều khiển.

Một số câu ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề y học.

1/ 도파민은 인간을 흥분시켜 인간이 살아갈 의욕과 흥미를 부여하는 호르몬 중의 하나이다.

/dopamin-eun ingan-eul heungbunsikyeo ingan-i sal-agal uiyoggwa heungmileul buyeohaneun holeumon jung-ui hanaida./

 Dopamine là một trong những hormon làm con người hưng phấn và mang lại cho họ ý chí, hứng thú để sống.

2/ 과학은 보건 및 의학 기술 분야에서 많은 발전을 가져왔습니다.

/gwahag-eun bogeon mich uihag gisul bun-ya-eseo manh-eun baljeon-eul gajyeowassseubnida./

Khoa học đã góp phần đáng kể trong lĩnh vực sức khỏe và kỹ thuật y học.

3/ 분비가 과다하면 조울증이나 정신이나 정시 분열증이 생긴다.

/bunbiga gwadahamyeon jouljeung-ina jeongsin-ina jeongsi bun-yeoljeung-i saeng-ginda./

 Nếu bài tiết quá mức có thể xảy ra rối loạn lưỡng cực hoặc triệu chứng tâm thần phân liệt.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về y học.

Bạn có thể quan tâm