| Yêu và sống
Máy hút bụi tiếng Trung là gì
Máy hút bụi tiếng Trung là 吸尘器 /xīchénqì/, nó được sử dụng trong nhà cũng như trong công nghiệp, khác nhau ở kích cỡ và models- từ một thiết bị nhỏ hoạt động bằng pin cầm tay, cho tới các máy hút bụi công nghiệp lớn.
Một số từ vựng về máy hút bụi trong tiếng Trung:
电热炉 /diànrè lú/: Bếp điện.
电扇 /diànshàn: Quạt điện.
电热水器 /diàn rèshuǐqì/: Thiết bị đun nóng nước bằng điện.
电动熨烫机 /diàndòng yùn tàng jī/: Máy là điện.
电唱收音机 /diàn chàng shōuyīnjī/: Radio.
电饭锅 /diàn fàn guō:/: Nồi cơm điện.
电冰箱 /diàn bīngxiāng/: Tủ lạnh.
绞肉器 /jiǎo ròu qì/: Máy xay thịt.
洗碗机 /xǐ wǎn jī/: Máy rửa bát.
打蛋机 /dǎ dàn jī/: Máy đánh trứng.
Một số ví dụ về máy hút bụi trong tiếng Trung:
1.啊,妈的!我忘记开电饭锅的开关。
/A, mā de! Wǒ wàngjì kāi diàn fàn guō de kāiguān/.
Chết tiệt! Tôi quên bật nồi cơm điện.
2.她用真空吸尘器打扫地毯。
/Tā yòng zhēnkōng xīchénqì dǎsǎo dìtǎn/.
Cô ấy đang hút bụi trên thảm.
3.我有一部电话,一部cd音响和一个电扇。
/Wǒ yǒuyī bù diànhuà, yī bù cd yīnxiǎng hé yīgè diànshàn/.
Tôi có một chiếc điện thoại, một dàn CD và một chiếc quạt.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung Oca – Máy hút bụi trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn