Home » Máy hút bụi tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-05 17:00:18

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Máy hút bụi tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 18/10/2022)
           
Máy hút bụi tiếng Trung là 吸尘器 /xīchénqì/. Máy hút bụi là thiết bị sử dụng một máy bơm không khí để tạo ra một phần chân không để hút bụi bẩn, thường là từ sàn nhà và các bề mặt khác.

Máy hút bụi tiếng Trung là 吸尘器 /xīchénqì/, nó được sử dụng trong nhà cũng như trong công nghiệp, khác nhau ở kích cỡ và models- từ một thiết bị nhỏ hoạt động bằng pin cầm tay, cho tới các máy hút bụi công nghiệp lớn.

Một số từ vựng về máy hút bụi trong tiếng Trung:

电热炉 /diànrè lú/: Bếp điện.

电扇 /diànshàn: Quạt điện.

电热水器 /diàn rèshuǐqì/: Thiết bị đun nóng nước bằng điện.

电动熨烫机 /diàndòng yùn tàng jī/: Máy là điện.Máy hút bụi tiếng Trung là gì

电唱收音机 /diàn chàng shōuyīnjī/: Radio.

电饭锅 /diàn fàn guō:/: Nồi cơm điện.

电冰箱 /diàn bīngxiāng/: Tủ lạnh.

绞肉器 /jiǎo ròu qì/: Máy xay thịt.

洗碗机 /xǐ wǎn jī/: Máy rửa bát.

打蛋机 /dǎ dàn jī/: Máy đánh trứng.

Một số ví dụ về máy hút bụi trong tiếng Trung:

1.啊,妈的!我忘记开电饭锅的开关。

/A, mā de! Wǒ wàngjì kāi diàn fàn guō de kāiguān/.

Chết tiệt! Tôi quên bật nồi cơm điện.

2.她用真空吸尘器打扫地毯。

/Tā yòng zhēnkōng xīchénqì dǎsǎo dìtǎn/. 

Cô ấy đang hút bụi trên thảm.

3.我有一部电话,一部cd音响和一个电扇。

/Wǒ yǒuyī bù diànhuà, yī bù cd yīnxiǎng hé yīgè diànshàn/.

Tôi có một chiếc điện thoại, một dàn CD và một chiếc quạt.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung Oca – Máy hút bụi trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm