| Yêu và sống
Xông hơi trong tiếng Hàn là gì
Xông hơi tiếng Hàn là 사우나 /sauna/. Xông hơi được thực hiện trong một phòng đặc biệt có hệ thống tạo hơi nóng, như xông hơi hơi ướt hoặc xông hơi hơi khô.
Một số từ vựng liên quan đến xông hơi trong tiếng Hàn:
1. 찜질방 /jjimjilbang/: Phòng xông hơi
2. 증기 /jeunggi/: Hơi nước
3. 온천/oncheon/: Suối nước nóng
4. 피부 관리 /pibu gwangli/: Chăm sóc da
5. 수분 /subun/: Độ ẩm
6. 휴식 /hyusik/: Nghỉ ngơi
7. 건강 /geongang/: Sức khỏe
Một số ví dụ liên quan đến xông hơi trong tiếng Hàn:
1. 저는 매주 주말에 찜질방에 가서 휴식을 취해요.
(Jeoneun maeju jumal-e jjimjilbang-e gaseo hyusig-eul chwihaeyo)
Tôi thường đến phòng xông hơi vào cuối tuần để nghỉ ngơi.
2. 사우나에서 몸을 풀면 피부가 매끈해지고 피로가 풀립니다.
(Saunaeseo momeul pulmyeon pibuga maekkeonhaejigo piroga pullimnida)
Khi thư giãn trong xông hơi, da sẽ mịn màng hơn và mệt mỏi sẽ được giải tỏa.
3.찜질방에서는 몸을 감싸는 수건을 고정시킬 때 신축성 있는 고무줄을 사용할 수 있어요.
(Jjimjilbang-eseoneun momeul gamssaneun sugon-eul gojeongsikhil ttae sinchugseong issneun gomujul-eul sayonghal su iss-eoyo)
Trong phòng xông hơi, có thể sử dụng dây thun co giãn để cố định khăn quấn cơ thể.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Xông hơi trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn