| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật khi viết Email
Từ vựng tiếng Nhật khi viết E-mail - メール /me-ru/ email/. Email là một phần không thể thiếu trong công việc hay học tập của mọi người hiện nay. Hãy cũng OCA tìm hiểu về từ vựng tiếng Nhật khi viết E-mail nhé.
Từ vựng tiếng Nhật khi viết E-mail:
メール/me-ru/: Email.
受信/じゅしん/jushin/: Nhận.
送信/そうしん/soushin/: Gởi.
返信/へんしん/henshin/: Trả lời.
転送/てんそう/tensou/: Gởi chuyển tiếp.
新規作成/しんきさくせい/shinkisakusei/: Tạo tin nhắn mới.
まとめて送る/まとめておくる/matometeokuru/: Tổng hợp lại để gửi đi một lần.
チェックする/chekkusuru/: Kiểm tra hộp thư.
入力/にゅうりょく/nyuukyoku/: Nhập dữ liệu.
ローマ字で入力/ローマじでにゅうりょく/ro-majidenyuuryoku/: Nhập bằng chữ Romaji.
漢字に変換する/かんじにへんかんする/kanjinihenkansuru/: Chuyển đổi sang chữ Kanji.
挿入/そうにゅう/sounyuu/: Chèn thêm vào.
削除/さくじょ/sakujo/: Xóa đi.
宛先/あてさき/atesaki/: Địa chỉ người nhận.
差出人/さしだしにん/sashidashinin/: Người gởi.
件名/けんめい/kenmei/: Tiêu đề.
写真を添付する/しゃしんをてんぷする/shashinwotenpusuru/: Đính kèm ảnh.
送信が完了する/そうしんがかんりょうする/soushingakanryousuru/: Thư đã gởi xong.
挨拶/あいさつ/aisatsu/: Lời chào.
アドレス帳/アドレスちょう/adoresuchou/: Sổ địa chỉ.
要旨/ようし/youshi/: Nội dung cốt lõi.
詳細/しょうさい/shousai/: Nội dung chi tiết.
結びの挨拶/むすびのあいさつ/musubinoaisatsu/: Lời kết thúc.
Một số ví dụ tiếng Nhật khi viết E-mail:
1. 私に来たメールを、あなたに転送します。
/わたしにきたメールを、あなたにてんそうします。/
/watashi ni kita me-ru wo, anata ni tensou shimasu/.
/Tôi sẽ chuyển tiếp email đã đến với tôi cho bạn/.
2. メールはたくさんの人にまとめて送ることができて、便利だ。
/メールはたくさんのひとにまとめておくることができて、べんりだ。/
/me-ru ha takusan no hito ni matometeokuru koto ga dekite, benri da/.
/Email tiện lời, vì bạn có thể tổng hợp lại để gửi đi một lần cho nhiều người cùng một lúc/.
3. 私は、日本語をローマ字で入力するのに慣れている。
/わたしは、にほんごをローマじでにゅうりょくするのになれている。/
/watashi ha, nihongo wo ro-maji de nyuuryokusuru noni nareteiru/.
/Tôi đã quen gõ tiếng Nhật bằng chữ Romaji/.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật khi viết Email.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn