| Yêu và sống
Con ếch trong tiếng Trung là gì
Con ếch trong tiếng Trung là 青蛙 /qīngwā/, là động vật nhỏ thuộc lớp động vật lưỡng cư, ếch thường có bốn chân, đặc biệt hai chân sau to khỏe giúp ếch có thể nhảy cao và xa.
Một số từ vựng liên quan đến con ếch trong tiếng Trung:
两栖动物 /liǎngqīdòngwù/: Động vật lưỡng cư
绿色 /lǜsè/: Màu xanh
青蛙皮 /qīngwā pí/: Da ếch
青蛙眼睛 /qīngwā yǎnjing/: Mắt ếch
青蛙舌头 /qīngwā shétou/: Lưỡi con ếch
青蛙脚 /qīngwā jiǎo/: Chân ếch
四肢 /sìzhī/: Tứ chi
游泳 /yóuyǒng/: Bơi
跳 /tiào/: Nhảy
蜻蜓 /qīngtíng/: Chuồn chuồn
Một số ví dụ về con ếch trong tiếng Trung:
1. 青蛙是一种两栖动物,既能生活在水中,又能生活在陆地上。
/qīngwā shì yī zhǒng liǎngqīdòngwù, jì néng shēnghuó zài shuǐzhōng, yòu néng shēnghuó zài lùdì shàng/.
Con ếch là động vật lưỡng cư, có thể sống trên cạn và dưới nước.
2. 我爷爷的花园里有一个湖,胡里面有很多青蛙。
/wǒ yéye de huāyuán lǐ yǒu yī ge hú, hú lǐ yǒu hěn duō qīngwā/.
Cái hồ ở vườn nhà ông tôi có rất nhiều con ếch.
3. 许多美味佳肴是青蛙肉做成的。
/xǔduō měiwèi jiāyáo shì qīngwā ròu zuò chéng de/.
Rất nhiều món ăn đặc sắc được làm từ thịt ếch.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Con ếch trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn