| Yêu và sống
Kiểm soát viên tiếng Hàn là gì
Kiểm soát viên trong tiếng Hàn là 감정인 /gamjeongin/, là người giữ vai trò giám sát các hoạt động trong công ty có tuân thủ đúng nội dung điều lệ và quy định của pháp luật hay không.
Một số từ vựng về kiểm soát viên trong tiếng Hàn:
이익잉여금 /iigingyeogeum/: Lợi nhuận thặng dư.
창업비 /changeobbi/: Quyền phát hành.
의사결정 데이터 제공 /uisagyeoljeong deiteo jegong/: Cung cấp thông tin quyết toán.
지급어음 /jigeubeoeum/: Chi trả hối phiếu.
자본 /jabon/: Tiền vốn.
회계사 /hoegyesa/: Kế toán.
비용 /biyong/: Chi phí.
세무회계 /semuhoegye/: Kế toán thuế vụ.
손익계산서 /soniggyesanseo/: Bản báo cáo kết quả kinh doanh.
단기투자 /dangituja/: Đầu tư ngắn hạn.
Một số ví dụ về kiểm soát viên trong tiếng Hàn:
1. 컨트롤러는 인증을 받아야 하며 분업이 있어야 합니다.
/keonteulolleoneun injeungeul badaya hamyeo buneobi isseoya habnida/.
Kiểm soát viên phải có chứng chỉ và có sự phân công lao động .
2. 제 남자친구는 항공 관제사를 전공하고 있습니다.
/je namjachinguneun hanggong gwanjesaleul jeongonghago issseubnida/.
Bạn trai tôi đang học chuyên ngành kiểm soát viên hàng không.
3. 2022년 컨트롤러 등록금이 급격히 인상될 것입니다.
/2022nyeon keonteulolleo deungloggeum-i geubgyeoghi insangdoel geosibnida/.
Học phí ngành kiểm soát viên năm 2022 sẽ tăng thêm.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Kiểm soát viên tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn