| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật về cơ quan nội tạng
Nội tạng trong tiếng Nhật là 内臓 (naizou), là các cơ quan, bộ phận bên trong cơ thể chúng ta. Mỗi cơ quan đều có chức năng quan trọng, riêng biệt, như tim có chức năng bơm máu cho toàn bộ cơ thể, phổi có nhiệm vụ chính là trao đổi khí oxy, thận đóng vai trò lọc chất thải trong máu...
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cơ quan nội tạng:
脳 (nou): Não.
肺 (hai): Phổi.
心臓 (shinzou): Tim.
肝臓 (kanzou): Gan.
胃 (i): Dạ dày.
腎臓 (jinzou): Thận.
大腸 (daichou): Đại tràng.
小腸 (shouchou): Ruột non.
虫垂 (chuusui): Ruột thừa.
内臓 (naizou): Nội tạng.
骨 (hone): Xương.
血 (chi): Máu.
筋肉 (kinniku): Cơ bắp.
動脈 (doumyaku): Động mạch.
静脈 (joumyaku): Tĩnh mạch.
Một số ví dụ tiếng Nhật liên quan đến cơ quan nội tạng:
1. 注意せず、手の指を切ってしまって、血が出てきた。
(chuuisezu, te no yubi o kitteshimatte, chi ga detekita).
Tôi không cẩn thận, lỡ cắt trúng tay nên đã chảy máu.
2. 心臓の役割は全身に血を送り出すことですから、一番大事な内臓です。
(shinzou no yakuwari wa zenshin ni chi o okuridasukoto desukara, ichiban daijina naizou desu).
Vì vai trò của tim là vận chuyển máu đến toàn bộ cơ thể, nên là cơ quan nội tạng quan trọng nhất.
3. 胃ろう手術というのは、胃に穴を開けて、管を入れて、胃の中に栄養分を直接に供給する方法のことです。
(irou shujutsu toiunowa, i ni ana wo akete, kuda wo irete, i no naka ni eiyoubun wo chokusetsu ni kyoukyuu suru houhou nokotodesu)
Phẫu thuật đặt sonde dạ dày là phương pháp tạo một cái lỗ trên dạ dày, rồi đặt một cái ống vào và cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp vào bên trong dạ dày.
Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Nhật về cơ quan nội tạng.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn