Home » Từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy
Today: 2024-07-03 06:58:37

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy

(Ngày đăng: 24/06/2022)
           
Phòng cháy chữa cháy trong tiếng Trung là 消防 (xiāofáng). Là việc ngăn chặn và dập tắt đám cháy không mong muốn, tránh để lửa gây thiệt hại về người, vật và tài sản.

Phòng cháy chữa cháy trong tiếng Trung là 消防 (xiāofáng). Là tổng hợp các biện pháp, những hoạt động chữa cháy, và những hoạt động đảm bảo giải pháp kỹ thuật nhằm loại trừ hoặc hạn chế đến mức tối đa các nguy cơ xảy ra cháy, nổ. 

Phòng cháy chữa cháy là trách nhiệm của mọi công dân, bất kể ai không đảm bảo được an toàn cháy nổ tại nơi mình đang làm việc, sinh sống đều phải chịu tránh nhiệm. 

Một số từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy:

防火中心 (fáng huǒ zhōng xīn): Trung tâm phòng cháy.

消防站 (xiāo fáng zhàn): Trạm cứu hỏa.Từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy

消防处 (xiāo fáng chù): Phòng cứu hỏa.

消防局 (xiāo fáng jú): Cục phòng cháy chữa cháy.

消防官员 (xiāo fáng guān yuán): Nhân viên phòng cháy chữa cháy.

消防训练 (xiāo fáng xùn liàn): Huấn luyện phòng cháy chữa cháy.

消防演习 (xiāo fáng yǎn xí): Diễn tập phòng cháy chữa cháy.

消防设备 (xiāo fáng shè bèi): Thiết bị phòng cháy chữa cháy.

消防车 (xiāo fáng chē): Xe cứu hỏa.

消防梯 (xiāo fáng tī): Thang cứu hỏa.

灭火水泵 (miè huǒ shuǐ bèng): Bơm nước dập lửa.

灭火器 (miè huǒ qì): Thiết bị dập lửa.

救生网 (jiù hēng wǎng): Võng cứu sinh.

救护车 (jiù hù chē): Xe cứu thương.

消防服 (xiāo fáng fú): Quần áo cứu hỏa.

消防面罩 (xiāo fáng miàn zhào): Mặt nạ phòng cháy chữa cháy.

火警报警器 (huǒ jǐng bào jǐng qì): Thiết bị báo cháy.

火警瞭望塔 (huǒ jǐng liào wàng tǎ): Đài quan sát báo cháy từ xa.

防火线 (fáng huǒ xiàn): Tuyến phòng lửa.

灭火备用沙 (miè huǒ bèi yòng shā): Cát dự phòng để dập lửa.

灭火备用水 (miè huǒ bèi yòng shuǐ): Nước dự phòng để dập lửa.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy.

Bạn có thể quan tâm