| Yêu và sống
Ốc sên trong tiếng Trung là gì
Ốc sên trong tiếng Trung là 蜗牛 /wōniú/, là động vật thân mềm sống trên cạn hoặc dưới nước, ở nước Pháp nổi tiếng với những món ăn được làm từ ốc sên.
Một số từ vựng về ốc sên trong tiếng Trung:
螺蛳粉 /luósī fěn/: Bún ốc
条纹蜗牛 /Tiáowén wōniú/: Ốc sên vằn
白玉蜗牛 /Báiyù wōniú/: Ốc sên trắng
蜗牛酥 /Wōniú sū/: Bánh ốc
蜗牛 /wōniú/: Ốc sên
蜗牛玩具 /Wōniú wánjù/: Đồ chơi hình con ốc
蜗牛壳 /Wōniú ké/: Vỏ ốc sên
害虫 /hàichóng/: Côn trùng có hại
蜗牛卵 /Wōniú luǎn/: Trứng ốc sên
生产 /shēngchǎn/: Sinh sản
Một số ví dụ về ốc sên trong tiếng Trung:
1. 这种蜗牛对植物有害。
/Zhè zhǒng wōniú duì zhíwù yǒuhài/.
Loại ốc sên này đối với thực vật có hại.
2. 在花园里有很多种蜗牛。
/Zài huāyuán li yǒu hěnduō zhǒng wōniú/.
Trong hoa viên có rất nhiều loại ốc sên khác nhau.
3. 这种蜗牛课题作为食品。
/Zhè zhǒng wōniú kètí zuòwéi shípǐn/.
Loại ốc sên này có thể chế biến thành thực phẩm.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Ốc sên trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn