Home » Ngành kiến trúc trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-05 18:05:56

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ngành kiến trúc trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 17/06/2022)
           
Ngành kiến trúc trong tiếng Trung là 建筑学 (Jiànzhú xué). Kiến trúc là một ngành nghệ thuật và khoa học về tổ chức sắp xếp không gian, lập hồ sơ thiết kế các công trình kiến trúc.

Ngành kiến trúc trong tiếng Trung là 建筑学 (Jiànzhú xué). Kiến trúc là một ngành nghệ thuật và khoa học về tổ chức sắp xếp không gian, lập hồ sơ thiết kế các công trình kiến trúc, có thể tham gia vào nhiều các lĩnh vực thiết kế quản lý khác như quy hoạch đô thị, thiết kế đô thị.

Một số từ vựng về ngành kiến trúc trong tiếng Trung:

基槽平面布置图 /Jī cáo píng miàn bùzhì tú/: Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng.

剖面图 /Pōu miàn tú/: Bản vẽ mặt cắt.

立面图 /Lì miàn tú/: Bản vẽ mặt đứng.

基槽剖面图 /Jī cáo pōu miàn tú/: Bản vẽ trắc dọc hố móng.

相差高度 /Xiāng chà gāodù/: Cao độ chênh lệch.

实测标高 /Shícè biāo gāo/: Cao độ đo thực tế.

图纸设计标 /Túzhǐ shèjì biāo/: Cao độ thiết kế.

接地柱 /Jiēdì zhù/: Cọc tiếp đất.

模板 /Mú bǎn/: Cốp pha.

实测点 /Shícè diǎn/: Điểm đo thực tế.

受拉 /Shòu lā/: Giằng.

脚手架 /Jiǎo shǒu jià/: Giàn giáo.

基槽 /Jī cáo/: Hố móng.

阴墙坑 /Yīn qiáng kēng/: Hốc âm tường.

测距离长度 /Cè jùlí cháng dù/: Khoảng cách đo.

砼垫层 /Tóng diàn céng/: Lớp đá đệm móng.

剖面,截面 /Pōu miàn, jié miàn/: Mặt cắt.

Một số ví dụ về ngành kiến trúc trong tiếng Trung:

1. 这个脚手架看起来很坚固.

/Zhège jiǎoshǒujià kàn qǐlái hěn jiāngù./
Giàn giáo này trông chắc chắn.

2. 我哥哥是建筑系的学生.

/Wǒ gēgē shì jiànzhú xì de xuéshēng./
Anh trai tôi là sinh viên ngành kiến ​​trúc.

3. 测量距离相差不大.

/Cèliáng jùlí xiāngchà bù dà./
Khoảng cách đo không chênh lệch nhiều.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Ngành kiến trúc trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm