Home » Từ vựng tiếng Hàn về trang phục
Today: 2024-11-21 13:38:53

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về trang phục

(Ngày đăng: 18/04/2022)
           
Trang phục là người bạn đồng hành của con người, đặc biệt là phụ nữ. Trang phục giúp cho con người giữ ấm cơ thể, bảo vệ cơ thể khỏi những tác động của thời tiết và những tác động khác từ bên ngoài.

Trang phục trong tiếng Hàn là 복장 (bokjjang).

Trang phục hay còn được gọi y phục là tất cả những gì trên cơ thể con người có vai trò bảo vệ hoặc làm đẹp cho hình thức của con ngườI. Trang phục bao gồm: quần áo, đồ đi chân (tất vớ, giày, dép,…).

Từ vựng tiếng Hàn về trang phụcMột số từ vựngtiếng Hàn về trang phục:

옷 (ot): Quần áo.

양복 (yangbok): Âu phục.

잠옷 (jamot): Đồ ngủ.

와이셔츠 (waisyocheu): Áo sơ mi.

티셔츠 (tisyocheu): Áo T-shirt.

치마 (chima): Chân váy.

반바지 (banbaji): Quần lửng.

복장 고전 (bokjjang gojon): Trang phục cổ điển.

속옷 (sogot): Đồ lót.

신발 (sinbal): Giày dép.

모자 (moja): Mũ.

귀걸이 (gwigori): Khuyên tai.

목도리 (mokttori): Khăn choàng cổ.

잠옷 (jamot): Áo ngủ.

운동복 (undongbok): Quần áo thể thao.

코트 (koteu): Áo khoác.

블라우스 (beulrauseu): Áo kiểu bánh bèo.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về trang phục.

Bạn có thể quan tâm