| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về trang phục
Trang phục trong tiếng Hàn là 복장 (bokjjang).
Trang phục hay còn được gọi y phục là tất cả những gì trên cơ thể con người có vai trò bảo vệ hoặc làm đẹp cho hình thức của con ngườI. Trang phục bao gồm: quần áo, đồ đi chân (tất vớ, giày, dép,…).
Một số từ vựngtiếng Hàn về trang phục:
옷 (ot): Quần áo.
양복 (yangbok): Âu phục.
잠옷 (jamot): Đồ ngủ.
와이셔츠 (waisyocheu): Áo sơ mi.
티셔츠 (tisyocheu): Áo T-shirt.
치마 (chima): Chân váy.
반바지 (banbaji): Quần lửng.
복장 고전 (bokjjang gojon): Trang phục cổ điển.
속옷 (sogot): Đồ lót.
신발 (sinbal): Giày dép.
모자 (moja): Mũ.
귀걸이 (gwigori): Khuyên tai.
목도리 (mokttori): Khăn choàng cổ.
잠옷 (jamot): Áo ngủ.
운동복 (undongbok): Quần áo thể thao.
코트 (koteu): Áo khoác.
블라우스 (beulrauseu): Áo kiểu bánh bèo.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về trang phục.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn