| Yêu và sống
Đậu đỏ trong tiếng hàn là gì
Đậu đỏ trong tiếng hàn là 팥죽 (patjuk): hạt đậu đỏ dài khoảng 5 mm, có màu đỏ nhưng đôi khi có màu trắng, đen, xám...
Một số từ vựng liên quan đến đậu đỏ:
1. 밤 (bam): hạt dẻ
2. 콩 (kong): hạt đậu
3. 호박씨 (hobagssi): hạt bí
4. 메주콩 (mejukong): hạt đậu nành
5. 아몬드 (mondeu): hạnh nhân
6. 팥죽 (patjuk): hạt đậu đỏ
7. 잣 (jat): hạt thông
Một số ví dụ liên quan đến đậu đỏ:
1. 저는 팥죽을 전혀 먹지 않아요.
(joneun patjukeul jonhyo mokjji anayo)
Tôi không ăn đậu đỏ.
2. 콩 심은 데 콩나고 팥 심은 데 팥난다.
(kong simeun de kongnago pat simeun de pannanda)
Trồng đỗ thì ra đỗ, trồng đậu đỏ thì ra đậu đỏ.
3. 시원한 팥 한 잔이 여러분을 정말 상쾌하게 해줄 것입니다.
(siwonhan pat han jani yorobuneul jongmal sangkwaehage haejul kkosimnida)
Một ly đậu đỏ mát lạnh sẽ giúp các bạn cảm thấy sảng khoái.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Đậu đỏtrong tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn