| Yêu và sống
Ngoại giao tiếng Trung là gì
Ngoại giao tiếng Trung là 外交 /Wàijiāo/. là một nghệ thuật tiến hành trong việc đàm phán, thương lượng giữa những người đại diện cho một nhóm hay một quốc gia.
Thuật ngữ này thông thường đề cập đến ngoại giao quốc tế, việc chỉ đạo, thực hiện các mối quan hệ quốc tế thông qua sự can thiệp hay hoà giải của các nhà ngoại giao liên quan đến các vấn đề như kinh tế, thương mại, văn hoá, du lịch, chiến tranh và tạo nền hòa bình và thường gọi là bang giao hay đối ngoại...
Một số từ vựng tiếng Trung về ngoại giao:
独立自主 /Dú lù zì zhǔ/: Độc lập tự chủ.
和平外交政策 /Hé píng wài jiāo zhèng cè/: Chính sách ngoại giao hòa bình.
霸权主义 /Bà quán zhǔ yì/: Chủ nghĩa bá quyền.
强权政治 /Qiáng quán zhèng zhì/: Chính trị cường quyền.
外交 /Wàijiāo/: Ngoại giao.
国际新秩序 /Guó jì xīn zhì xù/: Trật tự thế giới mới.
人类进步 /Rén lèi jìn bù/: Tiến bộ của loài người.
和平进程 /Hé píng jìn chéng/: Tiến trình hòa bình.
友好关系 /Yòu hǎo guān xì/: Quan hệ hữu nghị.
友好合作关系 /Yòu hǎo hé zuò guān xì/: Quan hệ hợp tác hữu nghị.
互利双赢 /Hùlì shuāngyíng/: Hợp tác cùng có lợi.
外交关系 /Wài jiāo guān xì/: Quan hệ ngoại giao.
友好合作 /Yǒuhǎo hézuò/: Hợp tác hữu nghị.
伙伴 /Huǒbàn/: Đối tác.
源远流长 /Yuányuǎnliúcháng/: Lâu dài, lâu đời.
共谋发展 /Gòng móu fāzhǎn/: Cùng nhau phát triển.
关键时期 /Guānjiàn shíqí/: Thời kỳ then chốt.
达成重要共识 /Dáchéng zhòngyào gòngshì/: Đạt được nhận thức chung.
相亲相爱 /Xiāngqīn xiāng’ài/: Tương thân tương ái.
外交部 /Wàijiāo bù/: Bộ ngoại giao.
互信互助的好同志 /Hùxìn hùzhù de hǎo tóngzhì/: Đồng chí tốt tin tưởng lẫn nhau.
合作共赢的好伙伴 /Hézuò gòng yíng de hǎo huǒbàn/: Đối tác tốt hợp tác cùng có lợi.
相亲相爱的好邻居 /Xiāngqīn xiāng’ài de hǎo línjū/: Láng giềng tốt thương thân tương ái.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - ngoại giao tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn