Home » Vật lý tiếng Nhật là gì
Today: 2024-07-05 23:10:04

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Vật lý tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 26/05/2022)
           
Vật lý tiếng Nhật là 物理 (butsuri) là một môn khoa học tự nhiên với sự nghiên cứu vật chất và chuyển động của nó trong không gian và thời gian, cùng với những khái niệm liên quan như năng lượng và lực.

Vật lý tiếng Nhật là 物理 phiên âm butsuri là một khoa học chính xác nghiên cứu cách thức vũ trụ hoạt động bằng cách tính đến bốn tính chất cơ bản là năng lượng, vậtchất, thời gian và không gian, cách chúng tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau. Một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ.

Vật lý tiếng Nhật là gìMột số từ vựng về vật lý tiếng Nhật:

紫外線 (Shigaisen): Tia tử ngoại.

赤外線 (Sekigaisen): Bức xạ hồng ngoại.

エーテル: Ether ánh sáng.

解析力学 (Kaisekirikigaku): Cơ học giải tích.

回折 (Kaisetsu): Nhiễu xạ.

拡散 (Kakusan): Sự khuếch tán.

遠心力 (Enshinryoku): Lực ly tâm.

磁気 (Jiki): Từ tính.

屈折 (Kussetsu): Khúc xạ.

物理学 (Butsurigaku): Ngành vật lý.

光速 (Kousoku): Tốc độ ánh sáng.

光源 (Kougen): Nguồn ánh sáng.

原子炉 (Genshiro): Lò phản ứng nguyên tử.

原子 (Genshi): Nguyên tử.

原子核 (Genshikaku): Hạt nhân nguyên tử.

電離放射線 (Denrihoushasen): Bức xạ ion hóa.

放射線帯 (Houshasentai): Bức xạ beta.

赤外 (Sekigai): Hồng ngoại.

紫外 (Shigai): Tia cực tím.

物理学者 (Butsurigakusha): Nhà vật lý học.

電磁 (Denji): Điện từ.

電磁スペクトル (Denjisupekutoru): Quang phổ điện từ.

古典力学 (Kotenrikigaku): Cơ học cổ điển.

重力 (Juuryoku): Trọng lực.

万有引力 (Banyuuinryoku): Lực hấp dẫn vũ trụ.

太陽電池 (Taiyoudenchi): Tế bào quang điện.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA - vật lý tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm