| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn trong công ty Samsung
Samsung trong tiếng Hàn là 삼성, có phiên âm là samseong, là một trong những công ty đứng đầu Hàn Quốc về điện thoại cũng như các thiết bị di động khác.
Từ vựng tiếng Hàn trong công ty Samsung:
1. 경질 /gyongjil/: Sự thay đổi nhân sự.
2. 공급 /kongcup/: Sự cung cấp.
3. 규정 /gyujong/: Quy định.
4. 큰 라이벌 /keun laibeol/: Đối thủ lớn..
5. 첨단 기술 /cheomdan gisul/: Công nghệ cao.
6. 다각화 /dagaghwa/: Đa dạng hóa.
7. 삼성물산 /samseongmulsan/: Samsung C&T.
8. 삼성전자 주식회사 /samseongjeonja jusighoesa/: Công ty Trách nhiệm hữu hạn Điện tử Samsung.
9. 규모 /gyumo/: Quy mô.
10. 영향력 /yeonghyanglyeog/: Tầm ảnh hưởng.
11. 삼성그룹 /samseong-geulub/: Tập đoàn Samsung.
12. 글로벌 /geullobeol/: Toàn cầu.
13. 의장 /uijang/: Chủ tịch.
14. 사장 /sajang/: CEO.
15. 부사장 /busajang/: Phó giám đốc.
16. 비서 /biseo/: Thư ký.
17. 직장 동료 /jigjang donglyo/: Đồng nghiệp.
18. 분점 /bunjeom/: Chi nhánh.
19. 자회사 /jahoesa/: Công ty con
20. 대표 사무소 /daepyo samuso/: Văn phòng đại diện.
21. 삼성중공업 /samseongjung-gong-eob/: Samsung Heavy Industries.
22. 삼성엔지니어링 /samseong-enjinieoling/: Samsung Engineering.
Một số mẫu câu tiếng Hàn liên quan đến công ty Samsung:
1. 2019 년 삼성 아시아에서 가장 큰 글로벌 브랜드 가치를 보유한 동시에 세계 4 위를 차지했습니다.
/2019 nyeon samseong asia-eseo gajang keun geullobeol beulaendeu gachileul boyuhan dongsie segye 4 wileul chajihaessseubnida/.
Năm 2019, Samsung có giá trị thương hiệu toàn cầu lớn nhất châu Á, đồng thời đứng thứ 4 thế giới.
2. 삼성 그룹은 식품 가공, 섬유, 보험, 증권, 부동산, 소매업 등으로 점차 다각화되었습니다.
/samseong geulub-eun sigpum gagong, seom-yu, boheom, jeung-gwon, budongsan, somaeeob deung-eulo jeomcha dagaghwadoeeossseubnida/.
Tập đoàn Samsung đã từng bước đa dạng hóa sang lĩnh vực chế biến thực phẩm, dệt may, bảo hiểm, chứng khoán, bất động sản và bán lẻ.
3. 1938년에 이병철이 대구에서 삼성상회를 창립하였다.
/1938nyeon-e ibyeongcheol-i daegueseo samseongsanghoeleul changlibhayeossda/.
Năm 1938, Lee Byeong-cheol thành lập Samsung ở Daegu.
Nội dung bài viết được đội ngũ OCA biên soạn - từ vựng tiếng Hàn trong công ty Samsung
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn