| Yêu và sống
Ô nhiễm môi trường tiếng Hàn là gì
Ô nhiễm môi trường trong tiếng Hàn là 환경오염 (hwangyeong oyeom) nghĩa là các tính chất vật lý, hóa học, sinh học của môi trường bị thay đổi. Quá trình đó gây hại tới sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Quá trình ô nhiễm môi trường xảy ra xung quanh chúng ta và dẫn đến nhiều hiện tượng ảnh hưởng xấu đến chúng ta. Ô nhiễm môi trường chủ yếu do quá trình sinh hoạt của con người thường ngày tác động nên.
Có nhiều loại ô nhiễm như: ô nhiễm nước, ô nhiễm đất, ô nhiễm không khí, ô nhiễm tiếng ồn, ô nhiễm phóng xạ.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề ô nhiễm môi trường:
환경오염 (hwankyeongoyeom): Ô nhiễm môi trường.
오염시키다 (oyeomsikida): Gây ô nhiễm.
오염 (oyeom): Sự ô nhiễm.
수질오염 (sujiloyeom): Ô nhiễm nước.
토양 오염 ( toyangoyeom): Ô nhiễm đất.
공기오염 (deagioyeom): Ô nhiễm không khí.
미세먼지 (misaemeonji): Bụi mịn.
환경 (hwangkyeong): Môi trường.
환경보호 (hwankyeongboho): Bảo vệ môi trường.
방사능 오염 (bangsaneung oyeom): Ô nhiễm phóng xạ.
생태계 (saengtaegye): Hệ sinh thái.
Một số mẫu câu về ô nhiễm môi trường.
1. 환경을 오염시키는 물질에 따라서는 크게 유기물 오염과 무기물 오염 그리고 소음과 열, 빛과 같은 비물질 오염으로 나눌 수 있다.
(hwangyeongeul oyeomsikineun muljile ttalaseoneun keuge yugimul oyeomgwa mugimul oyeom geuligo so-eumgwa yeol, bichgwa gateun bimuljil oyeomeulo nanul su issda).
Tùy thuộc vào các chất gây ô nhiễm môi trường, có thể chia thành ô nhiễm chất hữu cơ, ô nhiễm vô cơ và ô nhiễm các chất phi vật chất như tiếng ồn, nhiệt, ánh sáng.
2. 토양오염이란 폐기물, 농약, 중금속 등 유해하나 물질이 토양에 축적되어 생기는 오염입니다.
(toyangoyeomilan pyegimul, nongyag, jung-geumsog deung yuhaehana muljili toyange chugjeogdoeeo saeng-gineun oyeomibnida).
Ô nhiễm đất là ô nhiễm do chất thải, thuốc trừ sâu, kim loại nặng tích tụ trong đất.
3. 환경을 보호하는 것은 모든 사람의 책임이다.
(hwangyeongeul bohohaneun geoseun modeun salam-ui chaegimida).
Việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người.
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - ô nhiễm môi trường tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn