| Yêu và sống
Vé số trong tiếng Trung là gì
Vé số tiếng Trung là 彩票 /Cǎipiào/, là hình thức chơi xác suất mà bạn có thể tùy ý chọn mua một vé số, một số, một dãy số nào đó và chờ kết quả, phần thưởng rất là cao cho người trúng giải đặt biệt.
Một số từ liên quan đến vé số trong tiếng Trung:
开奖 /Kāijiǎng/ : Bốc thăm xổ số
开奖结果 /Kāijiǎng jiéguǒ/: Kết quả bốc thắm xổ số
开奖号码 /Kāijiǎng hàomǎ/: Số trúng thưởng
中奖 /Zhòngjiǎng/: Trúng thưởng
领奖 /Lǐng jiǎng/: Nhận giải thưởng
排队 /Páiduì/: Xếp hàng
支付 /Zhīfù/: Thanh toán
彩票 /Cǎipiào/: Vé số
买 /Mǎi/: Mua
存款 /Cúnkuǎn/: Tiền tiết kiệm
Một số ví dụ liên quan đến vé số trong tiếng Trung:
1. 昨天买的彩票竟然中奖了。
/Zuótiān mǎi de cǎipiào jìngrán zhòngjiǎngle/.
Tờ vé số tôi mua hôm qua thực sự đã trúng giải.
2. 老爸买彩票中了五元,他就得意洋洋起来了。
/Lǎo bà mǎi cǎipiào zhōngle wǔ yuán, tā jiù déyì yángyáng qǐláile/.
Bố tôi mua vé số trúng được năm nhân dân tệ, ông ấy cảm thấy là tự hào.
3. 喜事真是从天而降,他买的体育彩票中奖了。
/Xǐshì zhēnshi cóngtiān'érjiàng, tā mǎi de tǐyù cǎipiào zhòngjiǎngle/.
Chuyện vui từ trời trên trời rơi xuống là có thiệt, anh ấy đã trúng được vé số thể thao mà mình mua.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Vé số trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn