Home » Cảm xúc trong tiếng Anh là gì
Today: 2024-07-05 15:06:50

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cảm xúc trong tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 06/07/2022)
           
Cảm xúc trong tiếng Anh là emotion /ɪˈməʊ.ʃən/, là phản ứng, là sự rung động của con người trước tác động của yếu tố ngoại cảnh.

Cảm xúc trong tiếng Anh là emotion /ɪˈməʊ.ʃən/, là một chu kỳ vô tận của các tín hiệu điện hóa tạo ra từ não, phản ánh nhận thức của chúng ta trước một sự vật hay sự việc.

Một số từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh:

Expression /ɪkˈspreʃ.ən/: Biểu hiện.

Happy /ˈhæp.i/: Vui vẻ.

Sad /sæd/: Buồn.

Angry /ˈæŋ.ɡri/: Tức giận.Cảm xúc trong tiếng Anh là gì

Disgust /dɪsˈɡʌst/: Ghê tởm.

Furious /ˈfjʊə.ri.əs/: Giận dữ.

Mad /mæd/: Phát cuồng.

Envy /ˈen.vi/: Ghen tỵ.

Irritation /ˌɪr.ɪˈteɪ.ʃən/: Khó chịu.

Bitter /ˈbɪt.ər/: Phẫn uất.

Nervous /ˈnɜː.vəs/: Lo lắng.

Fear /fɪər/: Sợ hãi.

Alarm /əˈlɑːm/: Cảnh giác.

Shock /ʃɒk/: Bất ngờ.

Proud /praʊd/: Tự hào.

Một số ví dụ về cảm xúc trong tiếng Anh:

1. Nowadays, not only are people less happy in life, but they are also becoming depressed.

Ngày nay, con người không chỉ kém hạnh phúc trong cuộc sống mà còn trở nên trầm cảm.

2. Advertising traditionally relies on the persuasive power of positive emotions.

Quảng cáo thường hay dựa vào sức mạnh thuyết phục của những cảm xúc tích cực.

3. The teacher was shocked to hear the girl screaming.

Giáo viên đã rất bất ngờ khi nghe cô gái la hét.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh OCA - Cảm xúc trong tiếng Anh là gì.

Bạn có thể quan tâm