| Yêu và sống
Kẹt xe trong tiếng trung là gì
Kẹt xe trong tiếng trung là 堵车/dǔchē/, là một tình trạng xảy ra trong mạng lưới giao thông khi lưu lượng phương tiện gia tăng nhanh chóng.
Một số từ vựng về kẹt xe trong tiếng Trung:
交通 /jiāotōng/: Giao thông.
道路 /dàolù/: Đường sá.
狭窄 /xiázhǎi/: Chật hẹp.
车辆 /chēliàng/: Xe cộ.
通行 /tōngxíng/: Đi lại.
堵塞 /dǔsè/: Tắc nghẽn.
现象 /xiànxiàng/: Hiện tượng.
红绿灯 /hónglǜdēng/: Đèn giao thông.
节奏 /jiézòu/: Tiết tấu; nhịp điệu.
加快 /jiākuài/: Tăng tốc.
Một số ví dụ về kẹt xe trong tiếng Trung:
1/北京市的交通很方便.
/Běijīngshì de jiāotōng hěn fāngbiàn./
Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
2/上下班时间,这个路口经常堵车.
/Shàngxiàbān shíjiān,zhègè lùkǒu jīngcháng dǔchē./
Lúc vào ca và tan ca, đường này thường xuyên kẹt xe.
3/ 这是罕见的现象.
/Zhè shì hǎnjiàn de xiànxiàng./
Đây là một hiện tượng hiếm gặp.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Kẹt xe trong tiếng Trung là gì?
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn