| Yêu và sống
Thất vọng trong tiếng trung là gì
Thất vọng trong tiếng trung là 失望/shīwàng/, là thuật ngữ mô tả cảm giác không hài lòng sau sự thất bại, đổ bể của những kỳ vọng hoặc hy vọng.
Một số từ vựng về thất vọng trong tiếng Trung:
希望/xīwàng/: Hy vọng.
情绪/qíngxù/: Tâm trạng.
期望/qīwàng/: Kỳ vọng.
实现/shíxiàn/: Thực hiện.
后悔/hòuhuǐ/: Hối hận.
心理/xīnlǐ/: Tâm lý.
表现/biǎoxiàn/: Biểu hiện.
行为/xíngwéi/: Hành vi.
失去/shīqù/:Mất đi.
信心/xìnxīn/:Lòng tin.
Một số ví dụ về thất vọng trong tiếng Trung:
1/ 我希望明天不再下雨。
/Wǒ xīwàng míngtiān bùzài xiàyǔ/.
Tôi hy vọng ngày mai sẽ tạnh mưa.
2/ 她觉得非常失望。
/Tā juédé fēicháng shīwàng/.
Cô ấy cảm thấy rất thất vọng.
3/ 她是一名临床心理学家。
/Tā shì yīmíng línchuáng xīnlǐxuéjiā/.
Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Thất vọng trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn