| Yêu và sống
Visa tiếng Hàn là gì
Visa trong tiếng Hàn là 비자 (bija). Visa được cấp trực tiếp hay thông qua đại sứ quán của quốc gia đó. Ngoài ra, nó cũng có thể được cấp bởi một công ty du lịch hoặc cơ quan chuyên môn có thẩm quyền nào đó.
Thủ tục Visa sẽ có các quy định riêng tùy vào mỗi quốc gia đặc biệt có vài quốc gia không cần Visa trong một số trường hợp nhất định. Visa bao gồm các loại như Visa du lịch, Visa du học, Visa công vụ, Visa kết hôn và cùng với nhiều loại Visa khác.
Một số từ vựng tiếng Hàn về Visa:
등록하다 (deungloghada): Đăng ký.
비자 종류 (bija jonglyu): Loại Visa.
신청서 (sincheongseo): Đơn đăng ký.
첨부하다 (cheombuhada): Đính kèm.
연장하다 (yeonjanghada): Gia hạn.
수입인지 (suibinji): Tem lệ phí.
사증 (sajeung): Thị thực.
영수증 (yeongsujeung): Hoá đơn.
유학 비자 (yuhag bija): Visa du học.
신원보증서 (sinwonbojeungseo): Giấy bảo lãnh.
어학연수 (eohagyeonsu): Khoá học ngoại ngữ.
고증 (gojeung): Sự khảo cứu tài liệu.
단기 비자 (dangi bija): Visa ngắn hạn.
비자 (bija): Visa.
비자코드 (bijakodeu): Mã Visa.
장기비자 (janggibija): Visa dài hạn.
비자인정번호 (bijainjeongbeonho): Số chứng nhận Visa.
비자 발급 (bija balgeub): Phát cấp Visa.
비자 거절 (bija geojeol): Từ chối Visa.
출입국 (chulibgug): Sự xuất nhập cảnh.
비자를 면제받다: Được miễn Visa.
비자 접수번호: Số tiếp nhận Visa.
잔고증명서 (jangojeungmyeongseo): Bản chứng minh số dư tài khoản.
출입국관리사무소 (chulibguggwanlisamuso): Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
외국인등록증 (oegugindeunglogjeung): Thẻ cư trú dành cho người nước ngoài.
Một số mẫu câu tiếng Hàn về Visa:
1. 외국인등록증은 항상 휴대하고 다니십시오.
Anh/chị nhớ luôn luôn mang theo thẻ cư trú người nước ngoài nhé.
2. 기간 만료 일주일 전에 연장 신청을 하십시오.
Anh/chị vui lòng đăng ký gia hạn Visa trước khi hết hạn 1 tuần.
3. 수입인지는 어디에서 살 수 있습니까?
Tôi có thể mua tem lệ phí ở đâu ạ?
Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Visa tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn