Home » Từ vựng về các loại rau xanh trong tiếng Pháp
Today: 2024-11-21 17:21:04

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về các loại rau xanh trong tiếng Pháp

(Ngày đăng: 26/04/2022)
           
Rau xanh là thực phẩm rất giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ nhưng lại ít calo. Rau xanh có thể giúp kiểm soát cân nặng, giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.

Rau củ trong tiếng Pháp là légumes(n.m)Đây là thực phẩm có chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, giúp đẩy lùi nhiều căn bệnh và tăng cường sức đề kháng, cho nên rau củ là món không thể thiếu trong các bữa ăn hằng ngày.

Ở các nước đang phát triển, hơn 80% nguồn vitamin A sẵn có được cung cấp từ rau quả tươi dưới dạng caroten và gần 100% vitamin C cũng được cung cấp từ rau quả.

Từ vựng về các loại rau xanh trong tiếng PhápMột số từ vựng liên quan đến rau củ trong tiếng Pháp

1.Céleri: Cần tây.

2.Courgette: Bí ngòi.

3.Épinards: Rau bina.

4.Haricots verts: Đậu xanh.

5.Radis: Củ cải.

6.Champignons: Nấm.

7.Maïs: Ngô.

8.Aubergine: Cà tím.

9.Oignon: Hành tây.

10.Salade: Xà lách.

11.Concombre: Dưa chuột.

12.Chou: Bắp cải.

13.Laitue: Rau diếp.

14.Pommes de terre: Khoai tây.

Một số mẫu câu liên quan đến rau củ trong tiếng Pháp:

1. Mon père aime manger des pommes de terre.

Bố của tôi thích ăn khoai tây.

2. Le radis est un légume nutritif.

Củ cải là loại rau củ giàu dinh dưỡng.

3. Les concombres sont également une bonne source de potassium.

Dưa chuột cũng là nguồn cung cấp kali dồi dào.

Nội dung bài viết được soạn thảo và biên tập bởi đội ngũ OCA – từ vựng về các loại rau xanh trong tiếng Pháp.

Bạn có thể quan tâm