Home » Từ vựng tiếng Hàn về hàng không
Today: 2024-10-04 22:21:19

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về hàng không

(Ngày đăng: 18/05/2022)
           
Hàng không trong tiếng Hàn là 항공 (hangkong). Hàng không là lĩnh vực kinh tế vận tải áp dụng kỹ thuật công nghệ cao, hiện đại với hoạt động mang tính quốc tế cao, gắn liền với an toàn và an ninh.

Hàng không trong tiếng Hàn là 항공 (hangkong). Hàng không là thuật ngữ nói đến việc sử dụng máy bay, máy móc, do con người chế tạo ra có thể bay được, áp dụng kỹ thuật công nghệ cao, hiện đại với những trang thiết bị, mang tính quốc tế rất cao và tuân theo một quy trình nghiêm ngặt.

Một số từ vựng về hàng không tTừ vựng tiếng Hàn về hàng khôngrong tiếng Hàn:

비행기 편명 (bihaengki phyonmyong): Số của chuyến bay.

여권 (yokuon): Hộ chiếu.

출발 (chulbal): Khởi hành.

이륙하다 (ilyukhada): Cất cánh.

착륙하다 (chaklyukhada): Hạ cánh.

국제 공항 (kukje konghang): Sân bay quốc tế.

탑승 시간 (thabseung sikan): Giờ lên máy bay.

보통석 (bothongsoek): Hạng thường.

승무원 (seungmuwon): Phi hành đoàn.

출구 (chulku): Cửa thoát ra.

비상구 (bisangku): Cửa thoát hiểm.

비행시간표 (bihaengsikanphyo): Lịch trình bay.

검역소 (koemyokso): Trạm kiểm dịch.

활주로 (hoaljulo): Đường băng.

항공권 (hangkongkuon): Vé máy bay.

보안 검사 (boan keomsa): Kiểm tra an ninh.

기내 소지품 (kinae sojiphum): Khoang hành lý.

Một số ví dụ về hàng không trong tiếng Hàn:

1. 제 친구는 이틀 전에 항공권을 끊었어요.

(je chin-gu-neun i-theul joen-e hang-kong-kuon-eul kkeun-ossoyo.)

Bạn tôi đã mua vé máy bay 2 ngày trước.

2. 전 세계적으로 항공가 인기를 끌고 있다.

(joen se-kye-joek-eu-lo hang-kong-ka in-ki-leul kkeul-ko issta.)

Hàng không đang trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

3. 여권을 집에 두고 와서 비행에 늦었어요.

(yo-kuon-eul jib-e du-ko oa-soe bi-haeng-e neuj-ossoyo.)

Tôi để quên hộ chiếu ở nhà nên đã trễ chuyến bay.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Từ vựng tiếng Hàn về hàng không.

Bạn có thể quan tâm