Home » Bệnh viện tiếng Nhật là gì
Today: 2024-07-01 09:49:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bệnh viện tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 17/05/2022)
           
Bệnh viện tiếng Nhật là  病院 phiên âm byōin là một tổ chức chăm sóc sức khỏe cung cấp điều trị bệnh nhân với các nhân viên y tế và điều dưỡng chuyên ngành và thiết bị y tế.

Bệnh viện tiếng Nhật là 病院 phiên âm byōin, là cấu phần quan trọng của hệ thống cung cấp dịch vụ y tế, đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống con người.

Là nơi tiếp nhận mọi người bệnh đến cấp cứu, khám bệnh, chữa bệnh nội trú và ngoại trú và phòng chống dịch bệnh, chăm sóc, giáo dục sức khỏe cho người dân, đào tạo ra những cán bộ y, bác sĩ chuyên nghiệp

Bệnh viện tiếng Nhật là gìMột số từ vựng bệnh viện trong tiếng Nhật:

介護(かいご): Điều dưỡng.

医者(いしゃ): Bác sĩ.

看護者(かんごしゃ): Y tá.

患者(かんじゃ): Bệnh nhân.

入院(にゅういん): Nhập viện.

退院(たいいん): Xuất viện.

健康保険証(けんこうほけんしょう): Thẻ Bảo hiểm y tế.

問診書(もんしんしょ): Giấy khám bệnh.

病名(びょうめい): Tên bệnh.

治療(ちりょう): Trị liệu.

内科(ないか): Nội khoa.

健康診断(けんこうしんだん): Khám sức khỏe tổng thể.

お薬(おくすり): Quầy thuốc (trong bệnh viện).

薬の種類(くすりのしゅるい): Loại/dạng thuốc.

抗生剤(こうせいざい): Thuốc kháng sinh.

塗り薬(ぬりくすり): Dạng thuốc bôi.

液体(えきたい): Thuốc dạng nước.

薬の飲み方(くすりののみかた): Cách uống thuốc.

病院 (びょういん): Bệnh viện.

食前(しょくぜん): Trước khi ăn.

食後(しょくご): Sau khi ăn.

食間(しょっかん): Giữa bữa ăn này với bữa ăn kia.

就寝前(しゅうしんまえ): Trước khi ngủ.

血圧計 (けつあつけい): Máy đo huyết áp.

車椅子 (くるまいす): Xe lăn.

介護用品 (かいごようひん): Những đồ dùng phục vụ cho chăm sóc người già.

歩行器 (ほこうき): Khung đi bộ dành cho người khuyết tật và người cao tuổi.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - bệnh viện tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm