| Yêu và sống
Biệt thự trong tiếng Trung là gì
Biệt thự trong tiếng Trung là 别墅 /biéshù/, là nhà ở riêng lẻ có sân vườn, có tường rào và lối ra vào riêng biệt.
Các từ vựng về biệt thự trong tiếng Trung:
游泳池 /yóuyǒngchí/: Hồ bơi.
天井 /tiānjǐng/: Sân vườn.
厨房 /chúfáng/:Phòng bếp.
客堂 /kètáng/: Phòng khách.
卧房 /wòfáng/:Phòng ngủ.
澡堂 /zǎotáng/:Nhà tắm.
阳台 /yángtái/:Sân thượng; ban công.
长廊/cháng láng/: Hành lang.
烧烤区 /Shāokǎo qū/: Khu BBQ.
楼梯 /lóutī/: Cầu thang.
Các ví dụ về biệt thự trong tiếng Trung:
1/ 以前我住在巴厘岛的别墅里。
/Yǐqián wǒ zhù zài bālídǎo de biéshù lǐ/.
Tôi đã từng ở một biệt thự ở Bali.
2/ 这里有室内游泳池。
/Zhèlǐ yǒu shìnèi yóuyǒngchí/.
Có một hồ bơi trong nhà.
3/ 此处称有楼梯通往第三层。
/Cǐchù chēngyǒu lóutī tōngwǎng dìsāncéng/.
Ở đây nó nói rằng cầu thang này dẫn đến tầng ba.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Biệt thự trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn