| Yêu và sống
Sao băng tiếng Pháp là gì
Sao băng tiếng Pháp là un météore, là đường nhìn thấy của các thiên thạch và vẫn thạch khi chúng đi vào khí quyển Trái Đất, do nhiệt phát sinh ra bởi áp suất nén khi chúng đi vào khí quyển, đôi khi được gọi là quả cầu lửa.
Một số từ vựng tiếng Pháp về sao băng:
Géologie: Địa chất học.
Planétologie: Hành tinh học.
La traînée lumineuse: Vệt sáng.
L'entrée dans l'atmosphère: Xâm nhập vào bầu khí quyển.
Un corps extraterrestre: Vật thể ngoài trái đất.
Météoroïde: Thiên thạch.
L'étoile filante: Ngôi sao băng.
Un petit météoroïde: Thiên thạch nhỏ.
Un grain de sable: Hạt cát.
Les altitudes: Độ cao.
Les comètes: Sao chổi.
L'orbite: Quỹ đạo.
Les grains cométaires: Hạt sao chổi.
La Terre: Trái đất.
Le nuage de poussières: Đám mây bụi.
Un essaim de météores: Cụm thiên thạch.
Pluie de météores: Mưa sao băng.
La diamètre: Đường kính.
L'atmosphère: Khí quyển.
Grains microscopiques: Hạt siêu nhỏ.
Chute libre: Rơi tự do.
Les couches denses de l'atmosphère: Tầng khí quyển dầy đặc.
Les fragments: Mảnh vỡ.
Vitesse lente: Tốc độ chậm.
Le phénomène lumineux: Hiện tượng phát sáng.
Une dispersion des trajectoires: Sự phân tán của quỹ đạo.
La traînée météorique: Vệt sao băng.
La programme de recherche: Chương trình nghiên cứu.
L'extraterrestre: Người ngoài hành tinh.
La météorologie: Khí tượng học.
Un phénomène atmosphérique: Hiện tượng khí quyển.
Les électrométéores: Thiết bị đo điện.
Tonnerre: Sấm sét.
Foudre: Tia chớp.
L'aurore: Bình minh.
La séisme: Trận động đất.
Phénomène lumineux transitoire: Hiện tượng phát sáng chớp nhoáng.
Les hydrométéores: Tỷ trọng kế.
Précipitations: Sự kết tủa.
Brume: Sương mù.
L'arc-en-ciel: Cầu vồng.
Halo: Hào quang.
Les nuages: Đám mây.
Circulant dans l'espace: Bay trong không gian.
Un référentiel lié au Soleil: Hệ quy chiếu của hệ mặt trời.
L'ionisation: Sự ion hóa.
L'air sur trajectoire: Không khí trên quỹ đạo.
Un sillage de gaz très chaud: Lượng khí nóng.
Ionisé: Ion hóa.
La compression de l'atmosphère: Sự nén của bầu khí quyển.
Corps supersonique: Vật thể siêu thanh.
Une fine poussière cosmique: Bụi mịn vũ trụ.
Un lumineux intense: Ánh sáng mạnh.
Les fragments: Mảnh vỡ.
L'orbite de la Terre: Quỹ đạo trái đất.
Les nuages de poussières: Mây bụi.
Les pluies de météores: Mưa sao băng.
Le nuage de poussières cométaires: Đám mây bụi sao chổi.
La constellation: Chòm sao.
Một số mẫu câu tiếng Pháp về sao băng:
1. Le météore est l'ensemble des phénomènes visibles dans le ciel.
Sao băng là tập hợp các hiện tượng có thể nhìn thấy trên bầu trời.
2. Un météore est la traînée lumineuse produite par l'entrée dans l'atmosphère d'un corps extraterrestre, ou météoroïde, pouvant produire, s'il ne s'est pas entièrement consumé, une ou plusieurs météorites.
Sao băng là vệt sáng được tạo ra bởi sự xâm nhập vào bầu khí quyển của một thiên thể ngoài trái đất, hay thiên thạch, có thể tạo ra một hoặc nhiều thiên thạch, nếu nó không bị tiêu thụ hoàn toàn ngoài khí quyển.
3. L'étoile filante, produite par un petit météoroïde (typiquement d'une taille inférieure au millimètre, comme un grain de sable) qui se volatilise entièrement en une fraction de seconde à des altitudes supérieures à 100 km.
Ngôi sao băng, được tạo ra bởi một thiên thạch nhỏ (thường có kích thước nhỏ hơn một milimet, giống như một hạt cát) hoàn toàn biến mất trong tích tắc ở độ cao trên 100 km.
4. Une étoile filante est le phénomène lumineux qui accompagne l'entrée dans l'atmosphère d'un corps appelé météoroïde.
Ngôi sao băng là hiện tượng phát sáng đi kèm với việc xâm nhập vào bầu khí quyển của một thiên thể được gọi là thiên thạch.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA – sao băng vùng cực tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn