Home » Hạnh nhân tiếng Pháp là gì
Today: 2024-07-03 05:12:08

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Hạnh nhân tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 12/08/2022)
           
Hạnh nhân tiếng Pháp là l'amande, là loại hạt dinh dưỡng, được mệnh danh là nữ hoàng trong các loại hạt bổ ích cho sắc đẹp và sức khỏe của con người, dùng để ăn vặt hoặc sử dụng để làm bánh, sữa.

Hạnh nhân tiếng Pháp là l’amande, là loại hạt rất bổ nhiều dinh dưỡng, phân bố nhiều ở một số nước Trung Đông, có tác dụng làm đẹp da hiệu quả, có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Một số từ vựng tiếng Pháp về hạnh nhân:

L'amandier: Cây ngân hạnh.

Une graine riche en lipide: Một loại hạt giàu lipid.

La pâtisserie: Bánh ngọt.

Les aliments d’origine végétale: Thực phẩm có nguồn gốc thực vật.

Le grignotage: Đồ ăn vặt.

Les collations: Đồ ăn nhẹ.

Botanique: Thực vật học.

La coque: Vỏ bọc.Hạnh nhân tiếng Pháp là gì

L’amandon: Quả hạnh.

L'amande mondée: Hạnh nhân chần.

Amande sur l'arbre: Quả hạnh còn trên cây.

Amandes vertes: Hạnh nhân còn xanh.

Amandes entières: Hạnh nhân nguyên hạt.

Amande à maturité: Hạnh nhân chín.

Amandes avec écale ouverte: Hạnh nhân có vỏ mở.

Amande en coque: Vỏ hạnh nhân.

Une amande de coquille: Quả hạnh nhân.

Amandes de blanchie: Hạnh nhân đã được lột vỏ.

Un fruit à coque: Hạt quả.

Une petite pêche verte: Quả đào nhỏ màu xanh lá.

Le fruit de l’amandier: Quả của cây ngân hạnh.

Une drupe: Một loại thuốc.

Une duveteuse: Lông tơ.

Vert gris bleuté: Màu xanh xám.

L’amande verte: Hạt nhân xanh.

Un noyau dur: Lõi cứng.

La chair de fruit: Thịt trái cây.

Jaune ambré: Vàng hổ phách.

Un casse-noix: Kẹp hạt dẻ.

Un tégument brun: Màu nâu.

Les amandes sauvages: Hạnh nhân dại.

L'amande douce: Hạnh nhân ngọt.

L'amande amère: Hạnh nhân đắng.

L'amande fraîche: Hạnh nhân tươi.

L'abricot: Quả mơ.

Noisette: Hạt phỉ.

Noix: Hạt.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về hạnh nhân:

1. L’amande est une graine riche en lipide, et en particulier en acide oléique et linoléique, un oméga-6.

Hạnh nhân là một loại hạt giàu lipid, đặc biệt là axit oleic và linoleic, một loại omega-6.

2. L'amande est le fruit de l'amandier.

Quả hạnh là quả của cây ngân hạnh.

3. L'amande est remarquablement riche en protéines (22 %), quoique dépourvue de certains acides aminés essentiels comme la méthionine et la lysine.

Hạnh nhân rất giàu protein (22%), mặc dù không có một số axit amin thiết yếu như methionine và lysine.

4. L’amande tenu une place importante dans la pâtisserie orientale et méditerranéenne.

Hạnh nhân giữ một vai trò quan trọng trong công thức làm bánh ngọt truyền thống của phương Đông và Địa Trung Hải.

Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm OCA - hạnh nhân trong tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm