| Yêu và sống
Spa trong tiếng Hàn là gì
Spa trong tiếng Hàn là 스파 /seupae/ là nơi cung cấp các liệu pháp chăm sóc và nâng cao sức khoẻ khác nhau như: làm đẹp và thư giãn thông qua massage toàn thân, xông hơi và chăm sóc da,...
Một số từ vựng về spa trong tiếng Hàn:
각질제거 /gakjiljegeo/: Tẩy da chết.
마스크팩 /ma seukeupaek/: Mặt nạ.
마사지 /ma saji/: Massage.
여드름 /yeodeureum/: Mụn.
다크서클 /dakeuseokeul/: Quầng thâm dưới mắt.
한증 /han jeung/: Xông hơi.
잡티 /japti/: Tàn nhang.
클렌징크림 /keullenjingkeurim/: Kem rửa mặt.
제모 /je mo/: Tẩy lông.
앰플 /aempeul/: Dung dịch dưỡng da.
Một số ví dụ về spa trong tiếng Hàn:
1. 어느 스파에 갈 거야?
/oneu seupae gal kkoya/.
Bạn định đi spa nào?
2. 난 Tokyo스파에 갈 거야.
/nan dokyoseupae gal kkoya/.
Tôi sẽ đi spa Tokyo.
3. 얼굴에 여드름이 많으시네요.
/olgure yodeureumi maneusineyo/.
Mặt bạn nhiều mụn thế.
Bài viết được soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Spa trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn