Home » Hồ nước trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 17:28:30

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Hồ nước trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 26/05/2022)
           
Hồ nước trong tiếng Hàn là 호수 (hosu). Là nơi để đánh bắt cá hoặc một số loài động vật sống dưới nước hoặc cũng có thể chọn làm nơi dã ngoại của gia đình, bạn bè người thân trong dịp nghỉ quan trọng.

Hồ nước trong tiếng Hàn là 호수 (hosu). Hồ nước bao gồm hồ ven sông, hồ nước ngọt hoặc hồ nước mặn, tùy theo đặc điểm tính chất của hồ và tính chất nước trong đó sinh vật có thể tồn tại và phát triển trong môi trường thích hợp.

Một số từ vựng về Hồ nước trong tiếng Hàn:Hồ nước trong tiếng Hàn là gì

침낭 (chimnang): Túi ngủ

레저용 자동차 (rejeoyong jadongcha): Xe giải trí.

무지개송어 (mujigaesongeo): Cá hồi vân.

프레리도그 (peureridogeu): Cầy thảo nguyên

독성 개구리 (dokseongdeungsan): Ếch độc

피크닉 테이블 (pikeunik teibeul): Bàn dã ngoại.

텐트 (tenteu): Lều, rạp, trại.

퍼치 (peochi): Cá rô.

노 (no): Mái chèo.

성냥갑 (seongnyanggap): Diêm.

통나무집 (tongnamujip): Nhà gỗ tròn.

손전등 (sonjeondeung): Đèn pin.

카누 (kanu): Canô, xuồng.

생선 (saengseon): Con cá.

수통 (sutong): Bình nước.

부두 (budu): Hải cảng, bến cảng.

등산로 (deungsanno): Con đường leo núi.

도토리 (dotori): Quả sồi.

화덕 (hwadeok): Bếp than, bếp lò.

장작 (jangjak): Củi.

낚시배 (naksibae): Thuyền câu.

Một số ví dụ về Hồ nước trong tiếng Hàn:

1. 우리 가족은 주말에 호수 근처에서 피크닉을 합니다.

/uli gajog-eun jumal-e hosu geuncheoeseo pikeunig-eul habnida/.

Cuối tuần gia đình chúng tôi đi dã ngoại gần bờ hồ.

2. 여기 호수는 깨끗하고 시원합니다.

/yeogi hosuneun kkaekkeushago siwonhabnida/.

Hồ nước ở đây sạch và mát.

3. 항해를 할 때는 안전 장비가 필요합니다.

/hanghaeleul hal ttaeneun anjeon jangbiga pil-yohabnida/.

Khi chèo thuyền cần có đồ bảo hộ an toàn.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Hồ nước trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm