| Yêu và sống
Bình acquy tiếng hàn là gì
Bình acquy tiếng hàn là축전지/jukjonchi/. Khi bình ắc quy hết điện, bạn có thể dụng máy sạc ắc quy để nạp điện và tái sử dụng như bình thường.
Một số từ vựng liên quan đến bình acquy trong tiếng hàn:
1.모터 (mo-teo): động cơ
2.엔진 (en-jin): động cơ máy
3.자동차 배터리 (ja-dong-cha bae-teo-ri): pin xe
4.배기관 (bae-gi-gwan): ống xả
5.잭 (jaek): thiết bị nâng
6.휘발유 통 (hwi-bal-yu tong): thùng xăng
7.점화 플러그 (jeom-hwa peu-leo-keu): bugi
Một số ví dụ liên quan đến bình acquy trong tiếng hàn:
1. 차가 움직이기 위해 축전지 필요하다.
(jaka umjikki uehe jukjonchi biayohata)
Xe cần bình acquy để chạy.
2. 축전지 충전을 해야 돼요.
(jukjonchi chụngonun heya tueyo)
Phải sạc bình acquy mới được.
3. 축전지을 갈아야 한다.
(jukjonchiun kathaya hanta)
Phải thay bình acquy.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Bình acquy trong tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn